
PHANTOM 4 ADVANCED BẢN USA/NA
PHANTOM 4 ADVANCED - MÁY BAY CAMERA CHÍNH HÃNG BẢN USA/NA
FLYCAMPRO BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG TẠI VIỆT NAM
Tháng 4/2017 DJI bổ sung thêm phiên bản Advanced vào dòng máy bay điều khiển gắn camera Phantom 4. Phiên bản Advanced được rút gọn tính năng bay so với dòng Pro nhưng vẫn giữ lại những đặc tính quan trọng như cụm camera dùng cảm biến 1” độ phân giải 20 MP có khả năng quay phim 4K 60fps, đem lại lợi thế hơn khá nhiều so với Phantom 4 chỉ dùng cảm biến 1/2.3”.
Để giảm giá thành sản phẩm, DJI không trang bị cho Phantom 4 Advanced cảm biến thị giác phía sau và hai bộ cảm biến hồng ngoại trong hệ thống FlightAutonomy. Hệ thống sẽ giúp theo dõi và phát hiện vật cản cách xa 15 mét, có thể xử lý tránh vật cản hoặc dừng lại lơ lửng. Vì vậy phiên bản Advanced sẽ không có tính năng TapFly backward mà chỉ có forward.
Phantom 4 Advanced sử dụng bộ điều khiển dành riêng có thiết kế bên ngoài không khác gì mấy so với dòng phantom 4 pro. Người dùng có thể lựa chọn phiên bản Advanced Plus với bộ điều khiển có tích hợp sẵn màn hình LCD 5,5” 1080p độ sáng 1.000 cd/m2 tương tự phiên bản Phantom 4 Pro. Màn hình sáng hơn gấp hai lần các thiết bị thông minh thông thường, làm cho nó trở thành một giải pháp hình ảnh lý tưởng để chụp ngoài trời.
Tuy vậy hệ thống điều khiển của Phantom 4 Advanced không có băng tần 5.8GHz, mặc dù tầm bay giữa hai băng tần này gần tương đương nhau: từ 2 km - 7 km.
Máy ảnh Phantom 4 nâng cấp của Advanced có khả năng quay video 4K với tốc độ 60 khung hình / giây. Quá trình xử lý video mạnh mẽ hơn hỗ trợ video H.264 4K ở tốc độ 60fps hoặc H.265 4K ở tốc độ 30 khung hình / giây, tốc độ bit 100Mbps. Hiệu suất quang học tuyệt vời, bộ cảm biến và bộ xử lý đảm bảo mọi thứ được chụp với dải động cao và chi tiết hình ảnh cần thiết cho quá trình hậu sản xuất tiên tiến.
Tương tự như Phantom 4 Pro, phiên bản Advanced có nhiều tính năng thông minh quan trọng cho phép chế độ bay tự động, bao gồm Draw, ActiveTrack, TapFly, Gesture và Tripod. Được trang bị hệ thống FlightAutonomy gồm 5 bộ cảm biến thị giác, hệ thống tránh chướng ngại vật hướng về phía trước, định vị vệ tinh hai băng (GPS và GLONASS), máy Phantom 4 Advanced có thể di chuyển chính xác ở những nơi không có GPS và bay Môi trường phức tạp.
Nếu như bạn là một Phi Công đã có tay nghề tốt thì đây chính là sự lựa chọn tuyệt vời, phantom 4 adv có thể đáp ứng được yêu cầu chất lượng hình ảnh của Phantom 4 Pro nhưng lại muốn giá thành giảm. Đối với những phi công đã có kinh nghiệm bay thì tính năng tránh vật cản không có không phải là vấn đề to tát.
Thông số kỹ thuật:
MÁY BAY
- Trọng lượng bao gồm (Pin & Propellers): 1368 g
- Kích thước đường chéo (Loại trừ cánh quạt): 350 mm
- Tốc độ cất cánh tối đa: 6 m / s
- Tốc độ hạ cánh tối đa: 3 m / s
- Góc nghiêng tối đa: 42°
- Độ cao tối đa trên biển: 6000 m
- Chịu sức gió tối đa: 10 m/s
- Thời gian hoạt động: 30 p
- Khoảng nhiệt độ cho phép: 0° tới 40°C
- Hệ thống định vị vệ tinh: GPS / GLONASS
HỆ THỐNG CẢM BIẾN
- Tầm nhìn: phía trước, hướng xuống
- Vận tốc: ≤50 km/h tại vị trí 2 m cách mặt đất
- Độ cao: 0 - 10 m
- Nhận biết trướng ngại vật: 0.7 - 30 m
- Tầng số: 10 Hz
TAY ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
- Tần số hoạt động: 2.400 - 2.483 GHz
- Khoảng cách truyền sóng tối đa: 7 km
- Nhiệt độ hoạt động: 0° đến 40 °C
- Pin: LiPo 2S 6000 mAh
- Điện Áp: 1.2 A@7.4 V
- Khe lấy dữ liệu: HDMI, USB
PIN MÁY BAY
- Dung lượng: 5870 mAh
- Điện áp: 15.2 V
- Loại pin: LiPo 4S
- Dung lượng: 89,2 Wh
- Trọng lượng: 468 g
- Nhiệt độ sạc: 5° đến 40° C
- Công suất sạc tối đa: 100 W
MÁY ẢNH
- Độ phân giải: 20MP
- Ống kính: 35 mm, tự động lấy nét
- Tốc độ truyền hình ảnh: 100 Mbps
- Ảnh: JPEG, DNG (RAW), JPEG + DNG
- Video: MP4 / MOV (AVC / H.264; HEVC / H.265)
ỨNG DỤNG ĐIỀU KHIỂN
- Phần mềm điều khiển: DJI GO 4
- Tầng số: 2,4 GHz ISM
- Truyền hình trực tiếp: 720P, 30fps
- Yêu cầu hệ điều hành: iOS 9.0 trở lên, Android 4.4.0 trở lên
TRUNG TÂM BẢO HÀNH SỬA CHỮA DJI CARE VIETNAM
Add: 15 Lý Thái Tổ P1 Q10 Tp HCM
Tel: 1900.5555.12 - Ext 3
Xem Thêm:
** CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH
** CHÍNH SÁCH SỬA CHỮA
** DỊCH VỤ XIN GIẤY PHÉP BAY DRONE
** DỊCH VỤ QUAY CHỤP TRÊN KHÔNG BẰNG FLYCAM
AIRCRAFT
Weight (Battery & Propellers Included) | 1368 g |
---|---|
Diagonal Size (Propellers Excluded) | 350 mm |
Max Ascent Speed | S-mode: 6 m/s P-mode:5 m/s |
Max Descent Speed | S-mode:4 m/s P-mode:3 m/s |
Max Speed | S-mode: 45 mph (72 kph) A-mode: 36 mph (58 kph) P-mode: 31 mph (50 kph) |
Max Tilt Angle | S-mode:42° A-mode:35° P-mode:25° |
Max Angular Speed | S-mode: 250°/s A-mode: 150°/s |
Max Service Ceiling Above Sea Level | 19685 feet (6000 m) |
Max Wind Speed Resistance | 10 m/s |
Max Flight Time | Approx. 30 minutes |
Operating Temperature Range | 32° to 104°F (0° to 40°C) |
Satellite Positioning Systems | GPS/GLONASS |
Hover Accuracy Range | Vertical: ±0.1 m (with Vision Positioning) ±0.5 m (with GPS Positioning) Horizontal: ±0.3 m (with Vision Positioning) ±1.5 m (with GPS Positioning) |
VISION SYSTEM
Vision System | Forward Vision System Downward Vision System |
---|---|
Velocity Range | ≤31 mph (50 kph) at 6.6 ft (2 m) above ground |
Altitude Range | 0 - 33 feet (0 - 10 m) |
Operating Range | 0 - 33 feet (0 - 10 m) |
Obstacle Sensory Range | 2 - 98 feet (0.7 - 30 m) |
FOV | Forward: 60°(Horizontal), ±27°(Vertical) Downward: 70°(Front and Rear), 50°(Left and Right) |
Measuring Frequency | Forward: 10 Hz Downward: 20 Hz |
Operating Environment | Surface with clear pattern and adequate lighting (lux>15) |
REMOTE CONTROLLER
Operating Frequency | 2.400 - 2.483 GHz |
---|---|
Max Transmission Distance | 2.400 - 2.483 GHz (Unobstructed, free of interference) FCC: 4.3 mi (7 km) CE: 2.2 mi (3.5 km) SRRC: 2.5 mi (4 km) |
Operating Temperature Range | 32° to 104°F (0° to 40°C) |
Battery | 6000 mAh LiPo 2S |
Transmitter Power (EIRP) | 2.400 - 2.483 GHz FCC: 26 dBm CE: 17 dBm SRRC: 20 dBm |
Operating Current/Voltage | 1.2 A@7.4 V |
Video Output Port | GL300E: HDMI GL300C: USB |
Mobile Device Holder | GL300E: Built-in display device (5.5 inch screen, 1920×1080, 1000 cd/m2, Android system, 4 GB RAM+16 GB ROM) GL300C: Tablets and smart phones |
INTELLIGENT FLIGHT BATTERY
Capacity | 5870 mAh |
---|---|
Voltage | 15.2 V |
Battery Type | LiPo 4S |
Energy | 89.2 Wh |
Net Weight | 468 g |
Charging Temperature Range | 41° to 104°F (5° to 40°C) |
Max Charging Power | 100 W |
GIMBAL
Stabilization | 3-axis (pitch, roll, yaw) |
---|---|
Controllable Range | Pitch: -90° to +30° |
Max Controllable Angular Speed | Pitch: 90°/s |
Angular Control Accuracy | ±0.02° |
CAMERA
Sensor | 1’’ CMOS Effective pixels: 20M |
---|---|
Lens | FOV 84° 8.8 mm/24 mm (35 mm format equivalent) f/2.8 - f/11 auto focus at 1 m - ∞ |
ISO Range | Video: 100 - 3200 (Auto) 100 - 6400 (Manual) Photo: 100 - 3200 (Auto) 100- 12800 (Manual) |
Mechanical Shutter Speed | 8 - 1/2000 s |
Electronic Shutter Speed | 8 - 1/8000 s |
Image Size | 3:2 Aspect Ratio: 5472 × 3648 4:3 Aspect Ratio: 4864 × 3648 16:9 Aspect Ratio: 5472 × 3078 |
PIV Image Size | 4096×2160(4096×2160 24/25/30/48/50p) 3840×2160(3840×2160 24/25/30/48/50/60p) 2720×1530(2720×1530 24/25/30/48/50/60p) 1920×1080(1920×1080 24/25/30/48/50/60/120p) 1280×720(1280×720 24/25/30/48/50/60/120p) |
Still Photography Modes | Single Shot Burst Shooting: 3/5/7/10/14 frames Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7 EV Bias Interval: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s |
Video Recording Modes | H.265 C4K:4096×2160 24/25/30p @100Mbps 4K:3840×2160 24/25/30p @100Mbps 2.7K:2720×1530 24/25/30p @65Mbps 2.7K:2720×1530 48/50/60p @80Mbps FHD:1920×1080 24/25/30p @50Mbps FHD:1920×1080 48/50/60p @65Mbps FHD:1920×1080 120p @100Mbps HD:1280×720 24/25/30p @25Mbps HD:1280×720 48/50/60p @35Mbps HD:1280×720 120p @60Mbps H.264 C4K:4096×2160 24/25/30/48/50/60p @100Mbps 4K:3840×2160 24/25/30/48/50/60p @100Mbps 2.7K:2720×1530 24/25/30p @80Mbps 2.7K:2720×1530 48/50/60p @100Mbps FHD:1920×1080 24/25/30p @60Mbps FHD:1920×1080 48/50/60 @80Mbps FHD:1920×1080 120p @100Mbps HD:1280×720 24/25/30p @30Mbps HD:1280×720 48/50/60p @45Mbps HD:1280×720 120p @80Mbps |
Max Video Bitrate | 100 Mbps |
Supported File Systems | FAT32 (≤32 GB); exFAT (>32 GB) |
Photo | JPEG, DNG (RAW), JPEG + DNG |
Video | MP4/MOV (AVC/H.264; HEVC/H.265) |
Supported SD Cards | Micro SD Max Capacity: 128GB Write speed ≥15MB/s, Class 10 or UHS-1 rating required |
Operating Temperature Range | 32° to 104°F (0° to 40°C) |
CHARGER
Voltage | 17.5V |
---|---|
Rated Power | 100 W |
APP / LIVE VIEW
Mobile App | DJI GO 4 |
---|---|
Live View Working Frequency | 2.4 GHz ISM |
Live View Quality | 720P @ 30fps |
Latency | Phantom 4 Advanced: 220 ms (depending on conditions and mobile device) Phantom 4 Advanced +:160 - 180 ms |
Required Operating Systems | iOS 9.0 or later Android 4.4.0 or later |
Recommended Devices | iOS:iPhone 5s, iPhone SE, iPhone 6, iPhone 6 Plus, iPhone 6s, iPhone 6s Plus, iPhone 7, iPhone 7 Plus, iPad Air, iPad Air Wi-Fi + Cellular, iPad mini 2, iPad mini 2 Wi-Fi + Cellular, iPad Air 2, iPad Air 2 Wi-Fi + Cellular, iPad mini 3, iPad mini 3 Wi-Fi + Cellular, iPad mini 4 and iPad mini 4 Wi-Fi + Cellular. This app is optimized for iPhone 7, iPhone 7 Plus. Android:Samsung S7 edge, Samsung S7, Samsung S6, Samsung S5, Samsung NOTE4, Samsung NOTE3, Samsung tabs 705c, Ascend Mate 9, Ascend Mate 7, Huawei Honor 8, Huawei P8 Max, Vivo X7, Xiaomi 5, MI 3, Google Nexus 6p, Nexus 9, Google Nexus 7 II, LG V20, Sony Xperia Z3, Smartisan T1. *Support for additional devices available as testing and development continues. |
Bộ Quà Tặng:
** THẺ PLANTINUM SERVICE TRỊ GIÁ 3.999K
** 1 PHỤ KIỆN DÂY ĐEO TX
** 1 TẤM CHE NẮNG CHO ĐIỆN THOẠI HOẶC SILICON BẢO VỆ TAY ĐIỀU KHIỂN.
** BỘ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TIẾNG VIỆT
** CÁC BÀI TẬP BAY CHUẨN TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO BẰNG TIẾNG VIỆT
** FREE SHIP TOÀN QUỐC
Thẻ Platinum services là thẻ dịch vụ hậu mãi miễn phí đi theo trọn đời của 1 sản phẩm. Khách hàng chỉ mua thẻ này 1 lần duy nhất để sử dụng không giới hạn cho các dịch vụ hậu mãi của flycamPro hoàn toàn miễn phí cho sản phẩm đó, như dịch vụ sửa chữa (không bao gồm linh kiện phải thay thế hay mua mới nếu có), lắp ráp, kiểm tra báo lỗi thiết bị, khắc phục lỗi phần mềm, bảo trì, set up, update phần mềm mới nhất, hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn tập bay tại vp shop, chia sẻ tư vấn kinh nghiệm sử dụng hiệu quả, hỗ trợ kỹ thuật từ xa, đào tạo bay 1-1 trực tiếp đối với khách hàng mua thiết bị quay phim dòng multicopter chuyên nghiệp v.v và tất cả các vấn đề khác phát sinh trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
Xin Lưu ý: Thẻ Platinum là thẻ điện tử được kích hoạt khi nhân viên của FlycamPro dán tem và nhập dữ liệu bảo hành để thuận tiện cho quí khách hàng về sau không phải cần cầm theo thẻ platinum để sử dụng các dịch vụ hậu mãi.
* Hỗ trợ đổi mới ngay lập tức trong vòng 5 ngày sau mua bởi lỗi nhà sản xuất (không bao gồm trường hợp rơi rớt máy bay vì cần phải có thời gian để thẩm định nguyên nhân.)
* Giảm giá linh kiện mua mới trong 15 ngày sau mua nếu khách phải thay thế do quá trình tập bay xảy ra sự cố. (yêu cầu hoá đơn mua hàng)
* Hỗ trợ gửi hàng về hãng để sửa chữa khi khách có nhu cầu.
* Đăng ký thành viên để hưởng chế độ giảm giá nội bộ đặc biệt chỉ dành cho khách hàng thân thiết.
* Cam kết hàng chính hãng bản USA / EURO
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG TẠI 15 LÝ THÁI TỔ, P1, Q10
Mạch Chính Máy bay: 12 tháng
Pin Máy bay : 6 tháng
Sạc máy bay : 6 tháng
Gimbal camera : 6 tháng
Tay Điều khiển: 12 tháng
Bộ vỏ ngoài, cánh, càng đáp : không bảo hành.
Chi tiết về qui định, chính sách bạn vui lòng xem thêm tại link bên dưới:
TRUNG TÂM BẢO HÀNH SỬA CHỮA FLYCAMPRO | DJI CARE VIETNAM
Tại Tp Hồ Chí Minh
ĐC: 15 Lý Thái Tổ P1 Q10
Tel: 1900.5555.12 - Ext 3
Tại Tp Hà Nội
ĐC: 14 Nam Đồng - Tầng 3, Q Đống Đa
Tel: 0908.035.306 -
Xem Thêm:
** CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH
** CHÍNH SÁCH SỬA CHỮA
** DỊCH VỤ XIN GIẤY PHÉP BAY DRONE
** DỊCH VỤ QUAY CHỤP TRÊN KHÔNG BẰNG FLYCAM
AIRCRAFT |
|||
---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|
Weight (Battery & Propellers Included) | 1380 g | 1368 g | 1388 g |
Diagonal Size (Propellers Excluded) | 350 mm | 350 mm | 350 mm |
Max Ascent Speed | S-mode: 6 m/s | S-mode: 6 m/s P-mode:5 m/s |
S-mode: 6 m/s P-mode: 5 m/s |
Max Descent Speed | S-mode: 4 m/s | S-mode:4 m/s P-mode:3 m/s |
S-mode: 4 m/s P-mode: 3 m/s |
Max Speed | S-mode: 20 m/s | S-mode: 45 mph (72 kph) A-mode: 36 mph (58 kph) P-mode: 31 mph (50 kph) |
S-mode: 45 mph (72 kph) A-mode: 36 mph (58 kph) P-mode: 31 mph (50 kph) |
Max Tilt Angle | S-mode: 42° A-mode: 35° P-mode: 15° |
S-mode:42° A-mode:35° P-mode:25° |
S-mode: 42° A-mode: 35° P-mode: 25° |
Max Angular Speed | S-mode: 200°/s A-mode: 150°/s |
S-mode: 250°/s A-mode: 150°/s |
S-mode: 250°/s A-mode: 150°/s |
Max Service Ceiling Above Sea Level | 19685 feet (6000 m) | 19685 feet (6000 m) | 19685 feet (6000 m) |
Max Wind Speed Resistance | 10 m/s | 10 m/s | 10 m/s |
Max Flight Time | Approx. 28 minutes | Approx. 30 minutes | Approx. 30 minutes |
Operating Temperature Range | 32° to 104°F (0° to 40°C) | 32° to 104°F (0° to 40°C) | 32° to 104°F (0° to 40°C) |
Satellite Positioning Systems | GPS/GLONASS | GPS/GLONASS | GPS/GLONASS |
Hover Accuracy Range | Vertical: ±0.1 m (with Vision Positioning) ±0.5 m (with GPS Positioning) Horizontal: ±0.3 m (with Vision Positioning) ±1.5 m (with GPS Positioning) |
Vertical: ±0.1 m (with Vision Positioning) ±0.5 m (with GPS Positioning) Horizontal: ±0.3 m (with Vision Positioning) ±1.5 m (with GPS Positioning) |
Vertical: ±0.1 m (with Vision Positioning) ±0.5 m (with GPS Positioning) Horizontal: ±0.3 m (with Vision Positioning) ±1.5 m (with GPS Positioning) |
GIMBAL |
|||
Stabilization | 3-axis (pitch, roll, yaw) | 3-axis (pitch, roll, yaw) | 3-axis (pitch, roll, yaw) |
Controllable Range | Pitch: -90° to +30° | Pitch: -90° to +30° | Pitch: -90° to +30° |
Max Controllable Angular Speed | Pitch: 90°/s | Pitch: 90°/s | Pitch: 90°/s |
Angular Control Accuracy | ±0.02° | ±0.02° | ±0.02° |
VISION SYSTEM |
|||
Vision System | Forward Vision System Downward Vision System |
Forward Vision System Downward Vision System |
Forward Vision System Backward Vision System Downward Vision System |
Velocity Range | ≤10 m/s (2 m above ground) | ≤31 mph (50 kph) at 6.6 ft (2 m) above ground | ≤31 mph (50 kph) at 6.6 ft (2 m) above ground |
Altitude Range | 0 - 33 feet (0 - 10 m) | 0 - 33 feet (0 - 10 m) | 0 - 33 feet (0 - 10 m) |
Operating Range | 0 - 33 feet (0 - 10 m) | 0 - 33 feet (0 - 10 m) | 0 - 33 feet (0 - 10 m) |
Obstacle Sensory Range | 2 - 49 feet (0.7 - 15 m) | 2 - 98 feet (0.7 - 30 m) | 2 - 98 feet (0.7 - 30 m) |
FOV | Forward: 60°(Horizontal), ±27°(Vertical) Downward: 70°(Front and Rear), 50°(Left and Right) |
Forward: 60°(Horizontal), ±27°(Vertical) Downward: 70°(Front and Rear), 50°(Left and Right) |
Forward: 60°(Horizontal), ±27°(Vertical) Backward: 60°(Horizontal), ±27°(Vertical) Downward: 70°(Front and Rear), 50°(Left and Right) |
Measuring Frequency | Forward: 10 Hz Downward: 20 Hz |
Forward: 10 Hz Downward: 20 Hz |
Forward: 10 Hz Backward: 10 Hz Downward: 20 Hz |
Operating Environment | Surface with clear pattern and adequate lighting (lux>15) | Surface with clear pattern and adequate lighting (lux>15) | Surface with clear pattern and adequate lighting (lux>15) |
CAMERA |
|||
Sensor | 1/2.3” CMOS Effective pixels:12.4 M |
1’’ CMOS Effective pixels: 20M |
1’’ CMOS Effective pixels: 20M |
Lens | FOV 94° 20 mm (35 mm format equivalent) f/2.8 focus at ∞ | FOV 84° 8.8 mm/24 mm (35 mm format equivalent) f/2.8 - f/11 auto focus at 1 m - ∞ | FOV 84° 8.8 mm/24 mm (35 mm format equivalent) f/2.8 - f/11 auto focus at 1 m - ∞ |
ISO Range |
|
Video: 100 - 3200 (Auto) 100 - 6400 (Manual) Photo: 100 - 3200 (Auto) 100- 12800 (Manual) |
Video: 100 - 3200 (Auto) 100 - 6400 (Manual) Photo: 100 - 3200 (Auto) 100- 12800 (Manual) |
Electronic Shutter Speed | 8 - 1/8000 s | 8 - 1/8000 s | 8 - 1/8000 s |
Image Size | 4000×3000 | 3:2 Aspect Ratio: 5472 × 3648 4:3 Aspect Ratio: 4864 × 3648 16:9 Aspect Ratio: 5472 × 3078 |
3:2 Aspect Ratio: 5472 × 3648 4:3 Aspect Ratio: 4864 × 3648 16:9 Aspect Ratio: 5472 × 3078 |
Still Photography Modes | Single shot Burst shooting: 3/5/7 frames Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7 EV Bias Timelapse HDR |
Single Shot Burst Shooting: 3/5/7/10/14 frames Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7 EV Bias Interval: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s |
Single Shot Burst Shooting: 3/5/7/10/14 frames Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7 EV Bias Interval: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s |
Video Recording Modes | UHD: 4096×2160 (4K) 24 / 25p 3840×2160 (4K) 24 / 25 / 30p 2704×1520 (2.7K) 24 / 25 / 30p FHD: 1920×1080 24 / 25 / 30 / 48 / 50 / 60 / 120p HD: 1280×720 24 / 25 / 30 / 48 / 50 / 60p |
H.265 C4K:4096×2160 24/25/30p @100Mbps 4K:3840×2160 24/25/30p @100Mbps 2.7K:2720×1530 24/25/30p @65Mbps 2.7K:2720×1530 48/50/60p @80Mbps FHD:1920×1080 24/25/30p @50Mbps FHD:1920×1080 48/50/60p @65Mbps FHD:1920×1080 120p @100Mbps HD:1280×720 24/25/30p @25Mbps HD:1280×720 48/50/60p @35Mbps HD:1280×720 120p @60Mbps H.264 C4K:4096×2160 24/25/30/48/50/60p @100Mbps 4K:3840×2160 24/25/30/48/50/60p @100Mbps 2.7K:2720×1530 24/25/30p @80Mbps 2.7K:2720×1530 48/50/60p @100Mbps FHD:1920×1080 24/25/30p @60Mbps FHD:1920×1080 48/50/60 @80Mbps FHD:1920×1080 120p @100Mbps HD:1280×720 24/25/30p @30Mbps HD:1280×720 48/50/60p @45Mbps HD:1280×720 120p @80Mbps |
H.265 C4K:4096×2160 24/25/30p @100Mbps 4K:3840×2160 24/25/30p @100Mbps 2.7K:2720×1530 24/25/30p @65Mbps 2.7K:2720×1530 48/50/60p @80Mbps FHD:1920×1080 24/25/30p @50Mbps FHD:1920×1080 48/50/60p @65Mbps FHD:1920×1080 120p @100Mbps HD:1280×720 24/25/30p @25Mbps HD:1280×720 48/50/60p @35Mbps HD:1280×720 120p @60Mbps H.264 C4K:4096×2160 24/25/30/48/50/60p @100Mbps 4K:3840×2160 24/25/30/48/50/60p @100Mbps 2.7K:2720×1530 24/25/30p @80Mbps 2.7K:2720×1530 48/50/60p @100Mbps FHD:1920×1080 24/25/30p @60Mbps FHD:1920×1080 48/50/60 @80Mbps FHD:1920×1080 120p @100Mbps HD:1280×720 24/25/30p @30Mbps HD:1280×720 48/50/60p @45Mbps HD:1280×720 120p @80Mbps |
Max Video Bitrate | 60 Mbps | 100 Mbps | 100 Mbps |
Supported File Systems | FAT32 (≤32 GB); exFAT (>32 GB) | FAT32 (≤32 GB); exFAT (>32 GB) | FAT32 (≤32 GB); exFAT (>32 GB) |
Photo | JPEG, DNG (RAW) | JPEG, DNG (RAW), JPEG + DNG | JPEG, DNG (RAW), JPEG + DNG |
Video | MP4, MOV (MPEG-4 AVC/H.264) | MP4/MOV (AVC/H.264; HEVC/H.265) | MP4/MOV (AVC/H.264; HEVC/H.265) |
Supported SD Cards | Micro SD Max capacity: 64 GB Class 10 or UHS-1 rating required |
Micro SD Max Capacity: 128GB Write speed ≥15MB/s, Class 10 or UHS-1 rating required |
Micro SD Max Capacity: 128GB Write speed ≥15MB/s, Class 10 or UHS-1 rating required |
Operating Temperature Range | 32° to 104°F (0° to 40°C) | 32° to 104°F (0° to 40°C) | 32° to 104°F (0° to 40°C) |
Mechanical Shutter Speed | - | 8 - 1/2000 s | 8 - 1/2000 s |
PIV Image Size | - | 4096×2160(4096×2160 24/25/30/48/50p) 3840×2160(3840×2160 24/25/30/48/50/60p) 2720×1530(2720×1530 24/25/30/48/50/60p) 1920×1080(1920×1080 24/25/30/48/50/60/120p) 1280×720(1280×720 24/25/30/48/50/60/120p) |
4096×2160(4096×2160 24/25/30/48/50p) 3840×2160(3840×2160 24/25/30/48/50/60p) 2720×1530(2720×1530 24/25/30/48/50/60p) 1920×1080(1920×1080 24/25/30/48/50/60/120p) 1280×720(1280×720 24/25/30/48/50/60/120p) |
REMOTE CONTROLLER |
|||
Operating Frequency | 2.400 - 2.483 GHz | 2.400 - 2.483 GHz | 2.400 - 2.483 GHz and 5.725 - 5.825 GHz |
Max Transmission Distance | FCC Compliant: 3.1 mi (5 km) CE Compliant: 2.2 mi (3.5 km) (Unobstructed, free of interference) |
2.400 - 2.483 GHz (Unobstructed, free of interference) FCC: 4.3 mi (7 km) CE: 2.2 mi (3.5 km) SRRC: 2.5 mi (4 km) |
2.400 - 2.483 GHz (Unobstructed, free of interference) FCC: 4.3 mi (7 km) CE: 2.2 mi (3.5 km) SRRC: 2.5 mi (4 km) 5.725 - 5.825 GHz (Unobstructed, free of interference) FCC: 4.3 mi (7 km) CE: 1.2 mi (2 km) SRRC: 3.1 mi (5 km) |
Operating Temperature Range | 32° to 104°F (0° to 40°C) | 32° to 104°F (0° to 40°C) | 32° to 104°F (0° to 40°C) |
Battery | 6000 mAh LiPo 2S | 6000 mAh LiPo 2S | 6000 mAh LiPo 2S |
Transmitter Power (EIRP) |
|
2.400 - 2.483 GHz FCC: 26 dBm CE: 17 dBm SRRC: 20 dBm |
2.400 - 2.483 GHz FCC: 26 dBm CE: 17 dBm SRRC: 20 dBm 5.725 - 5.825 GHz FCC: 28 dBm CE: 14 dBm SRRC: 20 dBm |
Operating Current/Voltage | 1.2 A@7.4 V | 1.2 A@7.4 V | 1.2 A@7.4 V |
Video Output Port | USB | GL300E: HDMI GL300C: USB |
GL300E: HDMI GL300F: USB |
Mobile Device Holder | Tablets and smart phones | GL300E: Built-in display device (5.5 inch screen, 1920×1080, 1000 cd/m2, Android system, 4 GB RAM+16 GB ROM) GL300C: Tablets and smart phones |
GL300E: Built-in display device (5.5 inch screen, 1920×1080, 1000 cd/m2, Android system, 4 GB RAM+16 GB ROM) GL300F: Tablets and smart phones |
CHARGER |
|||
Voltage | 17.4 V | 17.5V | 17.4 V |
Rated Power | 100 W | 100 W | 100 W |
INTELLIGENT FLIGHT BATTERY |
|||
Capacity | 5350 mAh | 5870 mAh | 5870 mAh |
Voltage | 15.2 V | 15.2 V | 15.2 V |
Battery Type | LiPo 4S | LiPo 4S | LiPo 4S |
Energy | 81.3 Wh | 89.2 Wh | 89.2 Wh |
Net Weight | 462 g | 468 g | 468 g |
Charging Temperature Range | 41° to 104°F (5° to 40°C) | 41° to 104°F (5° to 40°C) | 41° to 104°F (5° to 40°C) |
Max Charging Power | 100 W | 100 W | 100 W |
APP / LIVE VIEW |
|||
Mobile App | DJI GO | DJI GO 4 | DJI GO 4 |
Live View Working Frequency | 2.4 GHz ISM | 2.4 GHz ISM | 2.4 GHz ISM, 5.8 GHz ISM |
Live View Quality | 720P @ 30fps | 720P @ 30fps | 720P @ 30fps |
Latency | 220ms (depending on conditions and mobile device) | Phantom 4 Advanced: 220 ms (depending on conditions and mobile device) Phantom 4 Advanced +:160 - 180 ms |
Phantom 4 Pro: 220 ms (depending on conditions and mobile device) Phantom 4 Pro +:160 - 180 ms |
Required Operating Systems |
|
iOS 9.0 or later Android 4.4.0 or later |
iOS 9.0 or later Android 4.4.0 or later |
Recommended Devices |
*Support for additional Android devices available as testing and development continues. |
iOS:iPhone 5s, iPhone SE, iPhone 6, iPhone 6 Plus, iPhone 6s, iPhone 6s Plus, iPhone 7, iPhone 7 Plus, iPad Air, iPad Air Wi-Fi + Cellular, iPad mini 2, iPad mini 2 Wi-Fi + Cellular, iPad Air 2, iPad Air 2 Wi-Fi + Cellular, iPad mini 3, iPad mini 3 Wi-Fi + Cellular, iPad mini 4 and iPad mini 4 Wi-Fi + Cellular. This app is optimized for iPhone 7, iPhone 7 Plus. Android:Samsung S7 edge, Samsung S7, Samsung S6, Samsung S5, Samsung NOTE4, Samsung NOTE3, Samsung tabs 705c, Ascend Mate 9, Ascend Mate 7, Huawei Honor 8, Huawei P8 Max, Vivo X7, Xiaomi 5, MI 3, Google Nexus 6p, Nexus 9, Google Nexus 7 II, LG V20, Sony Xperia Z3, Smartisan T1. *Support for additional devices available as testing and development continues. |
iOS:iPhone 5s, iPhone SE, iPhone 6, iPhone 6 Plus, iPhone 6s, iPhone 6s Plus, iPhone 7, iPhone 7 Plus, iPad Air, iPad Air Wi-Fi + Cellular, iPad mini 2, iPad mini 2 Wi-Fi + Cellular, iPad Air 2, iPad Air 2 Wi-Fi + Cellular, iPad mini 3, iPad mini 3 Wi-Fi + Cellular, iPad mini 4 and iPad mini 4 Wi-Fi + Cellular. This app is optimized for iPhone 7, iPhone 7 Plus. Android:Samsung S7 edge, Samsung S7, Samsung S6, Samsung S5, Samsung NOTE4, Samsung NOTE3, Samsung tabs 705c, Ascend Mate 9, Ascend Mate 7, Huawei Honor 8, Huawei P8 Max, Vivo X7, Xiaomi 5, MI 3, Google Nexus 6p, Nexus 9, Google Nexus 7 II, LG V20, Sony Xperia Z3, Smartisan T1. *Support for additional devices available as testing and development continues. |
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHANTOM 4 PRO - KÍCH HOẠT SỬ DỤNG VÀ BẢO HÀNH
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHANTOM 4 PRO - KẾT NỐI TAY ĐIỀU KHIỂN VỚI MÁY BAY
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHANTOM 4 PRO - CẬP NHẬT PHẦN MỀM QUA APP DJI GO 4
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHANTOM 4 PRO - CÂN CHỈNH IMU
LƯU Ý CẦN BIẾT TRƯỚC KHI SỬ DỤNG CHẾ ĐỘ BAY ACTIVE TRACK
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TÍNH NĂNG ACTIVETRACK THEO DẤU ĐỐI TƯỢNG
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TÍNH NĂNG TAPFLY
XEM THÊM CÁC VIDEO HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG KHÁC TẠI ĐÂY
THỜI GIAN BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG CHO FLYCAM DJI PHANTOM 4 ADVANCE
"Ngày xác nhận bảo hành" sẽ được dùng làm thời gian khấu trừ cho thời hạn bảo hành của sản phẩm.
"Ngày xác nhận bảo hành" được tính là ngày Flycampro nhận được thiết bị cần bảo hành của khách mang đến trực tiếp hay gửi đến qua dịch vụ vận chuyển. Trong trường hợp khách hàng báo bảo hành từ xa sẽ được tính là ngày mà FlycamPro nhận được đầy đủ từ khách hàng hồ sơ bảo hành từ xa theo yêu cầu như xuất file, điền form, video báo lỗi, hình ảnh hay yêu cầu khác liên quan v.v và thiết bị cần bảo hành phải được gửi tới trước không quá 5 ngày kể từ ngày hồ sơ từ xa được tiếp nhận.
Lưu ý, việc khách hàng gọi báo lỗi qua điện thoại chưa đủ điều kiện cho việc xác nhận ngày bảo hành.
Spark |
Main Controller | 12 Months |
Gimbal and Camera | 6 Tháng | |
Vision Positioning System | 6 Tháng | |
Propulsion system (excluding propellers) | 6 Tháng | |
Remote Controller | 12 Tháng | |
Battery | 6 Tháng và dưới 200 lần sạc. | |
Charger | 12 Tháng | |
Battery Charging Hub | 6 Tháng | |
Frame | Không bảo hành | |
Propeller | Không bảo hành |
Xem thêm chính sách & điều kiện bảo hành chính hãng tại ĐÂY
https://flycampro.vn/blogs/dich-vu/dich-vu-chinh-sach-bao-hanh-cua-dji
FLYCAMPRO | DJI AFTER-SALE SERVICE CENTER
TRUNG TÂM DỊCH VỤ BẢO HÀNH UỶ QUYỀN CHÍNH HÃNG DJI TẠI VIỆT NAM
15 Lý Thái Tổ, P1, Q10, Tp HCM
14 Nam Đồng, Q Đống Đa, Hà Nội.
Tel: 1900.5555.12