DJI Mini 5 Pro Fly More Combo Plus (DJI RC 2)
1900.5555.12
0901.5555.12 | 0901.866.767
I. DJI Mini 5 Pro: Bước Tiến Vượt Trội Của Dòng Flycam Mini
Flycam DJI Mini 5 Pro mang đến một định nghĩa mới về khả năng và hiệu suất trong một thân hình nhỏ gọn. Với trọng lượng dưới 249g, thiết bị này không chỉ dễ dàng mang theo bên mình mà còn sở hữu những công nghệ tiên tiến thường chỉ xuất hiện trên các dòng máy cao cấp. Mini 5 Pro là lựa chọn lý tưởng cho những người đam mê du lịch, nhà sáng tạo nội dung hay bất kỳ ai muốn lưu giữ những khoảnh khắc tuyệt đẹp với chất lượng hình ảnh và trải nghiệm bay đỉnh cao.

II. Tổng quan chi tiết
1. Ngôn ngữ thiết kế
DJI Mini 5 Pro vẫn giữ nguyên thiết kế gập gọn đặc trưng của dòng Mini, cho phép bạn dễ dàng cất vào túi xách hoặc túi quần. Trọng lượng khoảng 249g. Điểm đáng chú ý là sự nâng cấp về dung lượng lưu trữ nội bộ lên đến 42GB, giúp bạn ghi hình liên tục mà không lo đầy thẻ nhớ.
Khi gập (không có cánh quạt): 157×95×68 mm (dài×rộng×cao)
Khi mở (có cánh quạt): 255×181×91 mm (dài×rộng×cao)

2. Chất lượng hình ảnh
DJI Mini 5 Pro trang bị cảm biến CMOS 1 inch với 50MP, khẩu độ f/1.8, cho phép quay video 4K/60fps HDR với dải tương phản lên đến 14 stops. Cảm biến lớn này, kết hợp cùng công nghệ xử lý hình ảnh và thuật toán thông minh, đảm bảo chất lượng hình ảnh chi tiết, sống động, ngay cả trong điều kiện thiếu sáng như hoàng hôn hay ban đêm.
Các tính năng nổi bật khác về chất lượng hình ảnh bao gồm:

- Chế độ Med-Tele 48mm: Chế độ zoom 2x này tạo hiệu ứng nổi bật cho chủ thể, mang đến độ sâu cho cảnh quay trên không.
- Tối ưu hóa chân dung: Công nghệ tối ưu hóa chân dung của DJI giúp cải thiện độ sáng, độ tương phản và tông màu da, làm cho các bức ảnh chân dung trở nên rạng rỡ và tự nhiên hơn.
- Video chuyển động chậm 4K/120fps: Ghi lại những khoảnh khắc đầy ấn tượng với độ phân giải và tốc độ khung hình cao.
- Video 10-bit và hiệu suất ISO cao: Ghi lại video 10-bit bằng mã hóa H.265, cho màu sắc tinh tế hơn và linh hoạt trong hậu kỳ. ISO tối đa có thể lên tới 12800 (chế độ thường) và 3200 (chế độ D-Log M và HLG), giúp chụp ảnh trong các cảnh đêm thành phố chi tiết hơn.
3. Các chế độ chụp
- ActiveTrack 360° nâng cấp: Khả năng theo dõi chủ thể được cải tiến, giúp máy bay bám sát và quay phim một cách mượt mà và an toàn hơn.
- Quay dọc chân thực và xoay gimbal 225°: DJI Mini 5 Pro hỗ trợ quay dọc chân thực, giúp bạn dễ dàng chia sẻ video lên mạng xã hội mà không cần cắt xén. Khả năng xoay gimbal lên tới 225° cho phép thực hiện các chuyển động máy quay linh hoạt và sáng tạo.
- Chế độ thông minh: Tích hợp MasterShots, QuickShots, và Panorama, giúp bạn dễ dàng tạo ra những đoạn phim ngắn, ấn tượng chỉ với vài thao tác.

4. Thời gian hoạt động
Thời gian bay của DJI Mini 5 Pro là một trong những điểm nổi bật, giúp người dùng thoải mái sáng tạo mà không lo lắng về thời gian. Pin tiêu chuẩn cho phép máy bay hoạt động lên tới 36 phút, trong khi pin Intelligent Flight Battery Plus mang lại thời gian bay ấn tượng lên đến 52 phút, mở rộng đáng kể giới hạn sáng tạo trên không. Ngoài ra, tính năng sạc nhanh cho phép sạc đầy ba viên pin chỉ trong khoảng 115 phút, đảm bảo bạn luôn sẵn sàng cho những chuyến bay tiếp theo.

5. Khả năng kháng gió
Mặc dù DJI không công bố thông số kháng gió cụ thể, nhưng với hiệu suất vượt trội và thiết kế tối ưu, DJI Mini 5 Pro vẫn thể hiện sự ổn định đáng kinh ngạc trong nhiều điều kiện môi trường. Khả năng này, kết hợp với hệ thống điều khiển chính xác, giúp người dùng tự tin hơn khi thực hiện các cảnh quay ngay cả trong những môi trường có gió nhẹ.

6. Cảm biến va chạm
DJI Mini 5 Pro được trang bị hệ thống cảm biến va chạm đa hướng đêm (Nightscape Omnidirectional Obstacle Sensing) tiên tiến, mang lại sự an toàn tuyệt đối cho các chuyến bay. Hệ thống này sử dụng cảm biến LiDAR ở phía trước và các cảm biến thị giác ở sáu hướng (trước, sau, trái, phải, trên, dưới) để phát hiện và tránh chướng ngại vật một cách hiệu quả, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu, giúp bạn yên tâm hơn khi bay vào ban đêm.

7. Tính năng nổi bật khác

- Truyền tín hiệu O4+: Công nghệ truyền video O4+ của DJI cho phép truyền tín hiệu ổn định với phạm vi lên tới 20km, chống nhiễu mạnh mẽ và mang lại chất lượng hình ảnh trực tiếp mượt mà.
- Chuyển đổi nhanh QuickTransfer: Cho phép bạn truyền tệp tin với tốc độ lên đến 100MB/s thông qua Wi-Fi 6, ngay cả khi máy bay đã tắt, chỉ cần kết nối Bluetooth trong phạm vi cho phép.
- Hoạt động ở độ cao lớn: Có thể hoạt động ở độ cao lên tới 6000m so với mực nước biển, sẵn sàng cho những cảnh quay trên vùng cao.
III. Kết luận
DJI Mini 5 Pro là một sự kết hợp hoàn hảo giữa tính di động và sức mạnh công nghệ. Với cảm biến 1 inch, khả năng quay video chuyên nghiệp, hệ thống cảm biến vật cản đa hướng tiên tiến, và các tính năng thông minh, Mini 5 Pro không chỉ là một chiếc flycam, mà còn là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn dễ dàng ghi lại mọi khoảnh khắc với chất lượng điện ảnh. Đây là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn sở hữu một thiết bị nhỏ gọn nhưng đủ sức mạnh để thực hiện những cảnh quay đỉnh cao.
Máy bay
| Trọng lượng cất cánh | 249.9 g |
| Kích thước | Khi gập lại (không có cánh quạt): 157×95×68 mm (D x R x C) Khi mở ra (có cánh quạt): 304×380×91 mm (D x R x C) |
| Tốc độ lên tối đa | 10 m/s (S Mode) 5 m/s (N Mode) 5 m/s (C Mode) |
| Tốc độ hạ cánh tối đa | 8 m/s (Chế độ S, sử dụng Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro Plus*) 6 m/s (Chế độ S, sử dụng Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro) 5 m/s (Chế độ N) 5 m/s (Chế độ C) |
| Tốc độ ngang tối đa | 19 m/s* (Chế độ S, sử dụng Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro Plus**) 18 m/s* (Chế độ S, sử dụng Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro) 15 m/s*** (trạng thái theo dõi) |
| Độ cao cất cánh tối đa | 6000 m (sử dụng Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro) 4500 m (sử dụng Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro Plus*) |
| Thời gian bay tối đa | 36 phút (sử dụng Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro) 52 phút (sử dụng Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro Plus*) |
| Sức cản tốc độ gió tối đa | 12 m/s |
| Góc nghiêng tối đa | 38° |
| Nhiệt độ hoạt động | -10° to 40° C (14° to 104° F) |
| Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu | GPS + Galileo + BeiDou |
| Hovering Accuracy Range | Vertical: ±0.1 m (with vision positioning) ±0.5 m (with satellite positioning) Horizontal: ±0.3 m (with vision positioning) ±0.5 m (with satellite positioning) |
| Bộ nhớ trong | 42 GB |
Camera
| Image Sensor | 1-inch CMOS, 50MP Effective Pixels |
| Lens | FOV: 84° Format Equivalent: 24 mm Aperture: f/1.8 Focus: 0.5 m to ∞ |
| ISO Range | Video Normal: 100-12800 (Normal) 100-3200 (D-Log M) 100-3200 (HLG) Slow Motion: 100-6400 (Normal) 100-3200 (D-Log M) 100-3200 (HLG) Photo 100-6400 (12 MP) 100-3200 (50 MP) |
| Shutter Speed | 12MP Photo: 1/8000-2 s (2.5-8 s for simulated long exposure) 50MP Photo: 1/8000-2 s |
| Max Image Size | 8192×6144 |
| Still Photography Modes | Single Shot: 12 MP and 50 MP Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 50 MP, 3/5 frames Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5/7 frames; 50 MP, 3/5 frames at 0.7 EV step Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 50 MP, 5/7/10/15/20/30/60 s |
| Photo Format | JPEG/DNG (RAW) |
| Video Resolution | H.264/H.265 4K: 3840×2160@24/25/30/48/50/60/120*fps FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60/120*/240*fps * Ghi lại tốc độ khung hình. Video tương ứng sẽ phát dưới dạng video chuyển động chậm. Video chuyển động chậm và video 4K chỉ hỗ trợ mã hóa H.265. |
| Video Format | MP4 (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265) |
| Max Video Bitrate | H.264/H.265: 130 Mbps |
| Supported File System | exFAT |
| Color Mode and Sampling Method | Normal (FHD): 8-bit 4:2:0 (H.264) Normal (FHD/4K): 10-bit 4:2:0 (H.265) HLG/D-Log M: 10-bit 4:2:0 (H.265) |
| Digital Zoom | 12MP Photo: 1-3x 4K: 1-3x FHD: 1-4x |
Gimbal
| Stabilization | 3-axis mechanical gimbal (tilt, roll, pan) |
| Mechanical Range | Tilt: -135° to 80° Roll: -230° to 95° Pan: -25° to 25° |
| Controllable Range | Tilt: -90° to 55° Roll: -180° to 45° |
| Max Control Speed (tilt) | 100°/s |
| Angular Vibration Range | ±0.005° |
Sensing
| Sensing Type | Hệ thống quan sát hai mắt đa hướng, được bổ sung thêm LiDAR hướng về phía trước và cảm biến hồng ngoại ở phía dưới máy bay |
| Phía trước | Measurement Range: 0.5-18 m Detection Range: 0.5-200 m Effective Sensing Speed: Flight Speed ≤ 15 m/s FOV: Horizontal 90°, Vertical 72° |
| Phía sau | Measurement Range: 0.5-18 m Effective Sensing Speed: Flight Speed ≤ 14 m/s FOV: Horizontal 90°, Vertical 72° |
| Hai bên | Measurement Range: 0.5-12 m Effective Sensing Speed: Flight Speed ≤ 14 m/s FOV: Horizontal 90°, Vertical 72° |
| Phía trên | Measurement Range: 0.5-18 m Effective Sensing Speed: Flight Speed ≤ 6 m/s FOV: Front and Back 72°, Left and Right 90° |
| Dưới bụng | Measurement Range: 0.3-14 m Effective Sensing Speed: Flight Speed ≤ 6 m/s FOV: Front and Back 106°, Left and Right 90° |
| Môi trường hoạt động | Tiến, Lùi, Trái, Phải và Lên trên: Bề mặt có hoa văn rõ ràng và ánh sáng đầy đủ (lux > 1) Xuống dưới: Bề mặt có hoa văn rõ ràng, độ phản xạ khuếch tán > 20% (ví dụ: tường, cây cối, người) và ánh sáng đầy đủ (lux > 1) |
| Cảm biến hồng ngoại 3D | Forward-Facing LiDAR Measurement Range (nighttime): 0.5-25 m (reflectivity > 10%) FOV: Up and Down 60°, Left and Right 60° Downward-Facing Infrared Sensor Measurement Range: 0.3-8 m (reflectivity > 10%) FOV: Front and Back 60°, Left and Right 60° |
Video Transmission
| Video Transmission System | O4+ |
| Chất lượng xem trực tiếp | Remote Controller: 1080p/30fps, 1080p/60fps |
| Tần số hoạt động | 2.400-2.4835 GHz 5.170-5.250 GHz 5.725-5.850 GHz |
| Transmitter Power (EIRP) | 2.4 GHz: < 33 dBm (FCC) < 20 dBm (CE/SRRC/MIC) 5.1 GHz: < 23 dBm (CE) 5.8 GHz: < 33 dBm (FCC) < 30 dBm (SRRC) < 14 dBm (CE) |
| Khoảng cách truyền tối đa (không bị cản trở, không bị nhiễu) | FCC: 20 km CE: 10 km SRRC: 10 km MIC: 10 km |
| Khoảng cách truyền tối đa (không bị cản trở, có nhiễu) | Nhiễu mạnh: Cảnh quan đô thị, khoảng 1,5-4 km Nhiễu trung bình: Cảnh quan ngoại ô, khoảng 4-10 km Nhiễu yếu: Ngoại ô/Bờ biển, khoảng 10-20 km |
| Khoảng cách truyền tối đa (bị cản trở, có nhiễu) | Ít nhiễu và bị che khuất bởi tòa nhà: Khoảng 0-0,7 km Ít nhiễu và bị che khuất bởi cây cối: Khoảng 0,7-4,5 km |
| Tốc độ tải xuống tối đa | O4+: 10 MB/s (with DJI RC-N3 Remote Controller) 10 MB/s (with DJI RC 2) Wi-Fi 6: Up to 100 MB/s* |
| Độ trễ thấp nhất | Aircraft + Remote Controller: Approx. 120 ms |
| Antenna | 4 antennas, 2T4R |
Wi-Fi
| Giao thức | 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
| Tần số hoạt động | 2.400-2.4835 GHz 5.725-5.850 GHz |
| Công suất phát (EIRP) | 2.4 GHz: < 20 dBm (FCC/CE/SRRC/MIC) 5.8 GHz: < 26 dBm (FCC/SRRC) < 14 dBm (CE) |
Bluetooth
| Giao thức | Bluetooth 5.4 |
| Tần số hoạt động | 2.400-2.4835 GHz |
| Công suất phát (EIRP) | < 10 dBm |
Pin
| Dung tích | DJI Mini 5 Pro Intelligent Flight Battery: 2788 mAh DJI Mini 5 Pro Intelligent Flight Battery Plus*: 4680 mAh |
| Cân nặng | DJI Mini 5 Pro Intelligent Flight Battery: approx. 71.2 g DJI Mini 5 Pro Intelligent Flight Battery Plus*: approx. 117 g |
| Nominal Voltage | DJI Mini 5 Pro Intelligent Flight Battery: 7 V DJI Mini 5 Pro Intelligent Flight Battery Plus*: 7.16 V |
| Điện áp sạc tối đa | DJI Mini 5 Pro Intelligent Flight Battery: 8.6 V DJI Mini 5 Pro Intelligent Flight Battery Plus*: 8.6 V |
| Battery Type | Li-ion |
| Chemical System | LiNiMnCoO2 |
| Energy | DJI Mini 5 Pro Intelligent Flight Battery: 19.52 Wh DJI Mini 5 Pro Intelligent Flight Battery Plus*: 33.51 Wh |
| Nhiệt độ sạc | 5° to 40° C (41° to 104° F) |
| Thời gian sạc | Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro: 1 pin có thể được sạc đầy trong khoảng 69 phút bằng cách sạc trực tiếp từ máy bay không người lái bằng Bộ sạc di động DJI 65W. 1 pin có thể được sạc đầy trong khoảng 46 phút bằng Bộ sạc hai chiều và Bộ sạc di động DJI 65W. 3 pin có thể được sạc đầy trong khoảng 115 phút bằng Bộ sạc hai chiều và Bộ sạc di động DJI 65W. Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro Plus*: 1 pin có thể được sạc đầy trong khoảng 94 phút bằng cách sạc trực tiếp từ máy bay không người lái bằng Bộ sạc di động DJI 65W. 1 pin có thể được sạc đầy trong khoảng 56 phút bằng Bộ sạc hai chiều và Bộ sạc di động DJI 65W. 3 pin có thể được sạc đầy trong khoảng 193 phút bằng Bộ sạc hai chiều và Bộ sạc di động DJI 65W. |
Hub sạc pin
| Đầu vào | USB-C: 5-15 V, max 4.3 A |
| Đầu ra | Cổng pin: 5-15 V, tối đa 2 A |
| Loại sạc | Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro: Sạc hai pin song song Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro Plus*: Sạc ba pin theo trình tự |
| Khả năng tương thích | DJI Mini 5 Pro Intelligent Flight Battery DJI Mini 5 Pro Intelligent Flight Battery Plus* |
Storage
| Thẻ nhớ microSD được đề xuất | Lexar Silver plus 64GB A2 V30 microSDXC Lexar Silver plus 128GB A2 V30 microSDXC Lexar Silver plus 256GB A2 V30 microSDXC Lexar Silver plus 512GB A2 V30 microSDXC Lexar Silver plus 1TB A2 V30 microSDXC Kingston CANVAS GO! Plus 64GB A2 V30 microSDXC Kingston CANVAS GO! Plus 128GB A2 V30 microSDXC Kingston CANVAS GO! Plus 256GB A2 V30 microSDXC Kingston CANVAS GO! Plus 512GB A2 V30 microSDXC |
DJI RC-N3 Remote Controller
| Thời gian hoạt động tối đa | Không sạc bất kỳ thiết bị di động nào: 3,5 giờ Khi sạc thiết bị di động: 1,5 giờ |
| Kích thước thiết bị di động được hỗ trợ tối đa | 180×86×10 mm (D x R x C) |
| Nhiệt độ hoạt động | -10° to 40° C (14° to 104° F) |
| Nhiệt độ sạc | 5° to 40° C (41° to 104° F) |
| Thời gian sạc | 2 giờ |
| Loại sạc | Khuyến nghị sử dụng bộ sạc 5V/2A. |
| Dung lượng pin | 9.36 Wh (3.6 V, 2600 mAh) |
| Trọng lượng | Xấp xỉ 320 g |
| Kích thước | 104,2×150×45,2 mm (D x R x C) |
| Loại cổng thiết bị di động được hỗ trợ | Lightning, USB-C, Micro-USB |
| Tần số hoạt động truyền video | 2.400-2.4835 GHz 5.170-5.250 GHz 5.725-5.850 GHz |
| Công suất máy phát truyền video (EIRP) | 2.4 GHz: < 33 dBm (FCC) < 20 dBm (CE/SRRC/MIC) 5.1 GHz: < 23 dBm (CE) 5.8 GHz: < 33 dBm (FCC) < 14 dBm (CE) < 30 dBm (SRRC) |
- DJI Mini 5 Pro × 1
- DJI RC 2 × 1
- DJI Mini 5 Pro ND Filter Set (ND8/32/128) × 1
- DJI Mini 5 Pro Intelligent Flight Battery Plus × 3
- DJI Mini 5 Pro Two-Way Charging Hub × 1
- DJI Mini 5 Pro Storage Cover × 1
- DJI Mini 5 Pro Spare Propeller (Pair) × 3
- DJI Mini 5 Pro Shoulder Bag × 1
- USB-C to USB-C Data Cable × 1

DJI Mini 5 Pro được chứng nhận ở mức nào tại Châu Âu?
DJI Mini 5 Pro được chứng nhận C0 bởi Cơ quan An toàn Hàng không Liên minh Châu Âu (EASA). Để yêu cầu chuyển sang phân loại C1 của EU, vui lòng liên hệ với bộ phận Hỗ trợ của DJI trong ứng dụng DJI Fly.
DJI Mini 5 Pro có chống nước không?
Không. Tránh tiếp xúc với nước trong quá trình sử dụng vì nước có thể làm hỏng thiết bị.
Nếu trời mưa trong khi bay, hãy quay lại và hạ cánh càng sớm càng tốt, và đợi cho đến khi máy bay khô hoàn toàn cả bên trong lẫn bên ngoài trước khi sử dụng lại.
Tôi cần lưu ý gì về cảm biến LiDAR hướng về phía trước?
- Bụi bẩn và mảnh vụn có thể dẫn đến phát hiện chướng ngại vật sai. Hãy giữ cho cảm biến LiDAR hướng về phía trước sạch sẽ để đảm bảo cảm biến chướng ngại vật chính xác.
- LiDAR hoạt động tự động trong môi trường có ánh sáng vừa phải, nhưng sẽ không hoạt động tốt trong điều kiện ánh sáng mạnh. Hãy chú ý đến điều kiện ánh sáng xung quanh để đảm bảo hoạt động bay an toàn.
Khoảng cách truyền tối đa của hệ thống truyền hình O4+ có thay đổi tùy theo mức độ nhiễu của môi trường không?
Trong các môi trường khác nhau, mức độ nhiễu không dây cũng khác nhau và khoảng cách truyền tối đa cũng sẽ khác nhau.
Không bị cản trở:
- Nhiễu mạnh: Cảnh quan đô thị, khoảng 1,5-4 km
- Nhiễu trung bình: Cảnh quan ngoại ô, khoảng 4-10 km
- Nhiễu thấp: Ngoại ô/bờ biển, khoảng 10-20 km
Có bị cản trở:
- Nhiễu thấp và bị cản trở bởi các tòa nhà: khoảng 0-0,7 km
- Nhiễu thấp và bị cản trở bởi cây cối: khoảng 0,7-4,5 km
Dữ liệu được kiểm tra theo tiêu chuẩn FCC trong môi trường có hoặc không bị cản trở với mức nhiễu thông thường. Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo và không đảm bảo khoảng cách truyền thực tế.
Làm thế nào để cập nhật firmware cho DJI Mini 5 Pro?
Khi drone được kết nối với bộ điều khiển từ xa và có phiên bản firmware mới, ứng dụng DJI Fly sẽ gửi cho bạn lời nhắc cập nhật firmware. Bạn có thể làm theo hướng dẫn để cập nhật firmware cho drone, bộ điều khiển từ xa, pin và các thiết bị khác.
Bạn cũng có thể cập nhật thông qua phần mềm DJI Assistant 2 (Dòng Drone Tiêu dùng) trên máy tính. Phiên bản mới nhất của phần mềm có thể được tải xuống từ trang Tải xuống DJI Mini 5 Pro trên trang web chính thức của DJI.
