DJI Mavic 4 Pro 512GB Creator Combo (DJI RC Pro 2)
Drone là sản phẩm mua bán có điều kiện xin vui lòng bấm vào nút bên dưới để đăng ký mua.
1900.5555.12
0901.5555.12 | 0901.866.767
DJI Mavic 4 Pro: Mở Rộng Góc Nhìn, Định Hình Sáng Tạo
Khám phá tiềm năng vô tận của nhiếp ảnh trên không với DJI Mavic 4 Pro, chiếc flycam hàng đầu sở hữu:
Hệ thống ba camera đột phá, Khả năng bay an toàn trong đêm
Gimbal xoay 360° linh hoạt, Thời gian hoạt động ấn tượng.
DJI Mavic 4 Pro được thiết kế để mang đến trải nghiệm quay phim và chụp ảnh trên không chuyên nghiệp, với những công nghệ tiên tiến giúp bạn dễ dàng ghi lại những khoảnh khắc độc đáo từ mọi góc độ.
Hệ Thống Ba Camera Tiên Tiến: Chinh Phục Mọi Khung Hình
Chất Lượng Video Chuyên Nghiệp: Mọi Khoảnh Khắc Đều Sống Động
Mavic 4 Pro mang đến khả năng quay video chuyên nghiệp với độ phân giải và tốc độ khung hình cao:
Video HDR: Quay video HDR 6K/60fps (camera chính) và 4K/60fps (camera tele kép) với dải động rộng, ghi lại mọi chi tiết trong cả vùng sáng và vùng tối.
Chuyển Động Chậm: Hỗ trợ quay video slow-motion 4K/120fps (camera chính và tele trung bình) và 4K/100fps (camera tele), mở ra những khả năng sáng tạo độc đáo.
Mã Hóa Chuyên Nghiệp: Tùy chọn cấu hình màu 10-bit D-Log và All-I 4:2:2 (trên phiên bản 512GB) giúp tối ưu hóa quá trình chỉnh sửa hậu kỳ và đảm bảo màu sắc chính xác.
Gimbal Vô Cực 360°: Góc Quay Không Giới Hạn
Thời Gian Bay Ấn Tượng: Tự Do Khám Phá Lâu Hơn
Truyền Video Ổn Định: Kết Nối Không Gián Đoạn
Thời Gian Sạc Tối Ưu: Sẵn Sàng Hành Động Nhanh Chóng
Với bộ sạc hiệu quả, Mavic 4 Pro giúp bạn tiết kiệm thời gian chờ đợi và nhanh chóng quay trở lại bầu trời. Khả năng sạc song song cho phép sạc đồng thời nhiều pin, tối ưu hóa hiệu suất làm việc.
So sánh thời gian sạc 3 pin So sánh thời gian sạc 1 pin
DJI Mavic 4 Pro: Khoảng 90 phút DJI Mavic 4 Pro: Xấp xỉ 51 phút
DJI Air 3S: Khoảng 180 phút DJI Air 3S: Khoảng 60 phút
DJI Mavic 3 Pro: Xấp xỉ 210 phút DJI Mavic 3 Pro: Khoảng 70 phút
Các Chức Năng Thông Minh Nổi Bật:
Cảm Biến Chướng Ngại Vật Đa Hướng Nightscape 0.1 Lux: Đảm bảo an toàn bay trong mọi điều kiện ánh sáng, thậm chí trong môi trường thiếu sáng.
ActiveTrack 360°: Theo dõi đối tượng một cách thông minh và mượt mà, ngay cả khi đối tượng bị che khuất một phần.
RTH Thông Minh: Chức năng Return to Home (RTH) được cải tiến, bao gồm cả khả năng RTH ban đêm và RTH không cần GPS, đảm bảo flycam trở về an toàn.
Bộ Nhớ Trong Lớn: Tùy chọn bộ nhớ trong lên đến 512GB giúp bạn thoải mái lưu trữ nhiều video và hình ảnh chất lượng cao.
QuickTransfer: Truyền ảnh và video nhanh chóng sang thiết bị di động qua Wi-Fi.
DJI Camera Drone Comparison
DJI Mavic 4 pro | DJI Mavic 3 pro | DJI Air 3s | |
Trọng lượng | 1063 g | 958 g | 724 g |
Cảm biến hình ảnh | Hasselblad Camera: 4/3 CMOS, Effective Pixels: 100 MP Medium Tele Camera: 1/1.3-inch CMOS, Effective Pixels: 48 MP Tele Camera: 1/1.5-inch CMOS, Effective Pixels: 50 MP | Hasselblad Camera: 4/3 CMOS, Effective Pixels: 20 MP Medium Tele Camera: 1/1.3-inch CMOS, Effective Pixels: 48 MP Tele Camera: 1/2-inch CMOS, Effective Pixels: 12 MP | Wide-Angle Camera: 1-inch CMOS, Effective Pixels: 50 MP Medium Tele Camera: 1/1.3-inch CMOS, Effective Pixels: 48 MP |
Độ phân giải video | Hasselblad Camera: 6K/60fps HDR or 4K/120fps Medium Tele Camera: 4K/60fps HDR or 4K/120fps Tele Camera: 4K/60fps HDR or 4K/100fps | 5.1K/50fps | 4K/60fps HDR or 4K/120fps |
Hệ thống camera | Infinity Gimbal có thể xoay 360° Hỗ trợ chụp hướng lên 70° | Không hỗ trợ chụp theo chiều dọc thực Hỗ trợ chụp hướng lên trên 35° | Quay phim theo chiều dọc 2.7K/60fps Hỗ trợ quay phim hướng lên trên 60° |
Focusing and Tracking | Subject Focusing FocusTrack: ActiveTrack 360°, Spotlight, Point of Interest | Không hỗ trợ Subject Focusing FocusTrack: ActiveTrack, Spotlight, Point of Interest | Subject Focusing FocusTrack: ActiveTrack 360°, Spotlight, Point of Interest |
Cảm biến chống va chạm | 0,1 Lux Nightscape Omnidirectional Obstacle Sensing (Lên/Xuống/Trái/Phải/Tiến/Lùi) Được trang bị LiDAR hướng về phía trước | Cảm biến chướng ngại vật đa hướng (Lên/Xuống/Trái/Phải/Tiến/Lùi) | Cảm biến chướng ngại vật đa hướng Nightscape (Lên/Xuống/Trái/Phải/Tiến/Lùi) Được trang bị LiDAR hướng về phía trước |
Thời gian bay | 51 phút | 43 phút | 45 phút |
Đường truyền tối đa | 30 km (FCC) 15 km (CE/SRRC/MIC) | 15 km (FCC) 8 km (CE/SRRC/MIC) | 20 km (FCC) 10 km (CE/SRRC/MIC) |