DJI Air 3S (DJI RC-N3)
Drone là sản phẩm mua bán có điều kiện xin vui lòng bấm vào nút bên dưới để đăng ký mua.
1900.5555.12
0901.5555.12 | 0901.866.767
DJI AIR 3S - Flycam dành cho các cảnh quay sắc nét và chân thật
DJI Air 3S đã ra mắt chỉ hơn một năm sau khi ra mắt chiếc DJI Air 3 tuyệt vời, và một lần nữa, công nghệ máy bay không người lái đã có bước tiến vượt bậc. Mặc dù máy bay không người lái mới có nhiều điểm tương đồng với người tiền nhiệm, nhưng đã có những nâng cấp trên mọi phương diện.

1. Hệ thống camera kép - bắt chọn khoảnh khắc chân thực, sắc nét
DJI Air 3S có hệ thống camera kép bao gồm camera chính 1 inch-CMOS và camera tele tầm trung với cảm biến 1/1,3 inch-CMOS. Camera chính có cảm biến CMOS lớn hơn và ống kính 24mm, lý tưởng để chụp phong cảnh rộng lớn với độ rõ nét được cải thiện và trường nhìn rộng. Camera tele trung bình 70mm vượt trội ở chế độ chụp chân dung và xe cộ, cung cấp độ sâu trường ảnh nén để làm nổi bật bất kỳ chủ thể nào với vẻ ngoài đậm nét hơn, điện ảnh hơn.

2. Cảm biến vật cản đa hướng tiên tiến - Nightscape
DJI Air 3S hỗ trợ Hệ thống tiên tiến (APAS). Ngoài ra, là máy bay không người lái DJI đầu tiên có LiDAR hướng về phía trước, Air 3S cũng có các cảm biến thời gian bay (ToF) hồng ngoại hướng xuống dưới và sáu cảm biến thị giác (hai ở phía trước, phía sau và phía dưới) để đạt được khả năng cảm biến chướng ngại vật đa hướng về cảnh đêm. Tính năng này cho phép máy bay không người lái tự động xác định và tránh chướng ngại vật, chẳng hạn như tòa nhà, trong suốt chuyến bay, đảm bảo an toàn mạnh mẽ cho việc chụp ảnh ban đêm.

3. Tính năng Free Pandora giúp thỏa sức sáng tạo
Được trang bị tính năng mà hầu hết các nhà sáng tạo yêu thích - Free Pandora, cho phép bạn tạo ra những bức ảnh toàn cảnh liền mạch bằng cách ghép nhiều hình ảnh với một chủ thể hoặc khu vực được chọn thủ công. Camera góc rộng cung cấp FOV rộng hơn, tăng hiệu quả khi chụp ảnh toàn cảnh. Camera tele tầm trung làm giảm đáng kể độ méo hình ảnh, chế tác những kiệt tác của bạn thành những bức ảnh rộng với góc nhìn rộng từ nhiều bức ảnh và các chi tiết phong phú được chụp thông qua các lợi thế về tiêu cự của nó.
Ngoài DJI Air 3S cũng hỗ trợ các tính năng được người dùng yêu thích như chụp dọc 2,7K, MasterShots, QuickShots, Hyperlapse, v.v., kết hợp một bộ công cụ sáng tạo khổng lồ vào một chiếc máy bay không người lái nhỏ gọn.
4. Tính năng thông minh Return To Home thế hệ mới
Nhờ vào công nghệ định vị hình ảnh và xây dựng bản đồ thời gian thực, DJI Air 3S có khả năng ghi nhớ các đường bay khi có đủ ánh sáng, giúp flycam xác định vị trí và lộ trình quay về một cách chính xác. Điều này đặc biệt hữu ích khi cất cánh từ những địa điểm như ban công hoặc trong các khu vực kín, nơi tín hiệu GPS có thể yếu hoặc không khả dụng.

5.Tính năng hỗ trợ tầm nhìn nâng cao
Ngoài khả năng quan sát từ phía trước, phía sau, bên trái và phải, hệ thống hỗ trợ tầm nhìn nâng cao còn cung cấp chế độ nhìn xuống, giúp người dùng nắm bắt tốt hơn về môi trường xung quanh. Bên cạnh đó, DJI Air 3S còn tích hợp các tính năng tiên tiến như Waypoint Flight và Cruise Control, cho phép người dùng thiết lập trước các lộ trình bay và hành động của camera. Ngoài ra, hệ thống cũng giúp nhanh chóng khóa đầu vào cần điều khiển để anh em thỏa sức sáng tạo.
6. Tính năng ActiveTrack 360° và Subject Focusing hấp dẫn
Giữ mọi đối tượng trong khung hình một cách tối ưu. Dựa trên môi trường bay xung quanh, tự động lập kế hoạch đường bay và điều chỉnh khung hình để đảm bảo những cú đánh mạnh hơn, giữ cho đối tượng của bạn luôn là tâm điểm chú ý. Bên cạnh đó, với khả năng lấy nét chủ thể giúp giữ chủ thể của bạn luôn sắc nét, ngay cả khi bay thủ công hoặc khi chủ thể di chuyển lệch tâm.
7.Thời gian bay dài
Air 3S mang đến thời gian bay ấn tượng lên đến 45 phút, giúp anh em có đủ thời gian để khảo sát địa điểm, lên bố cục, chụp ảnh hoàn hảo và thực hiện các thao tác nhiều lần trong mỗi chuyến bay.
8.Hub sạc pin có tích trữ năng lượng
Bên cạnh đó, DJI Air 3S còn đi kèm sạc pin thông minh với chức năng tích lũy năng lượng, hỗ trợ sạc nhanh PD. Chức năng này còn cho phép anh em chuyển năng lượng còn lại từ pin yếu sang pin có mức năng lượng cao nhất, tối ưu hóa khả năng bay của drone và đảm bảo bạn luôn sẵn sàng cho những cảnh quay tiếp theo mà không bị gián đoạn.
9.Khả năng truyền video 10-bit O4
Với công nghệ truyền video DJI O4 FHD, Air 3S có khả năng truyền video 10-bit chất lượng cao ở độ phân giải 1080p/60fps, cho phép người dùng nhận tín hiệu hình ảnh trực tiếp rõ nét và mượt mà từ khoảng cách lên đến 20km. Tính năng này không chỉ đảm bảo hình ảnh sống động, mà còn cải thiện đáng kể độ nhạy và sự ổn định trong quá trình điều khiển, giúp nâng cao trải nghiệm bay và quay phim trên không, đặc biệt khi thực hiện các nhiệm vụ ở khoảng cách xa.

10.Lưu trữ với dung lượng 42GB
Chiếc Flycam mới nhất này được trang bị 42GB bộ nhớ trong, giúp người dùng dễ dàng bắt đầu quay video mà không cần phụ thuộc vào thẻ microSD. Bên cạnh đó, tính năng cũng cho phép lưu trữ ngay lập tức các cảnh quay mà không lo thiếu dung lượng lưu trữ khi đang bay.

11.Off-State QuickTransfer
Với tính năng Off-State QuickTransfer, giờ đây anh em có thể gửi tệp từ drone sang điện thoại thông minh ngay cả khi thiết bị đã bị tắt nguồn. Ngoài ra, bạn cũng có thể chuyển tệp sang máy tính khi DJI Air3S không hoạt động bằng cách kết nối qua cáp USB tương thích.

Kết luận
Flycam trang bị camera kép được thiết kế dành riêng cho lĩnh vực nhiếp ảnh, du lịch, DJI Air 3S tích hợp một bộ công nghệ tiên tiến. Với camera chính CMOS 1 inch và camera tele trung bình 70 mm, mỗi camera có tới 14 điểm dừng dải động, Air 3S chụp ảnh phong cảnh, chân dung và nhiều ảnh khác với độ chi tiết tuyệt đẹp. Cả hai camera đều hỗ trợ tính năng toàn cảnh miễn phí mới, cho phép lựa chọn phạm vi chụp linh hoạt. Các điểm nổi bật mới bổ sung bao gồm cảm biến chướng ngại vật Nightscape và Smart RTH thế hệ tiếp theo để tăng cường độ an toàn khi chụp ảnh ban đêm. DJI Air 3S được thiết kế để tối đa hóa mọi khoảnh khắc trên không theo mọi cách. Đừng bỏ lỡ để sở hữu ngay một chiếc flycam độc đáo này.
Máy bay
| Trọng lượng cất cánh | 724 g |
| Kích thước | Khi gấp lại (không có cánh quạt): 214,19×100,63×89,17 mm (D x R x C) Khi mở ra (không có cánh quạt): 266,11×325,47×106,00 mm (D x R x C) |
| Tốc độ lên tối đa/Tốc độ hạ cánh tối đa | 10 m/s |
| Tốc độ ngang tối đa | Ở mực nước biển, trong điều kiện không có gió: 21 m/s* Ở mực nước biển, với gió xuôi 6 m/s, khi bay cùng hướng gió: 27 m/s* |
| Độ cao cất cánh tối đa | 6000 m |
| Thời gian bay tối đa | 45 phút |
| Khoảng cách bay tối đa | 32 km |
| Sức cản tốc độ gió tối đa | 12 m/s |
| Góc nghiêng tối đa | 36° |
| Nhiệt độ hoạt động | -10° to 40° C (14° to 104° F) |
| Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu | GPS + Galileo + BeiDou |
| Hovering Accuracy Range | Vertical: ±0.1 m (with vision positioning) ±0.5 m (with satellite positioning) Horizontal: ±0.3 m (with vision positioning) ±0.5 m (with satellite positioning) |
| Bộ nhớ trong | 42 GB |
Camera
| Image Sensor | Wide-Angle Camera: 1-inch CMOS, 50MP Effective Pixels Medium Tele Camera: 1/1.3-inch CMOS, 48MP Effective Pixels |
| Lens | Wide-Angle Camera FOV: 84° Format Equivalent: 24 mm Aperture: f/1.8 Focus: 0.5 m to ∞ Medium Tele Camera FOV: 35° Format Equivalent: 70 mm Aperture: f/2.8 Focus: 3 m to ∞ |
| ISO Range | Video Normal: 100-12800 (Normal) 100-3200 (D-Log M) 100-3200 (HLG) Slow Motion: 100-6400 (Normal) 100-3200 (D-Log M) 100-3200 (HLG) Photo 100-6400 (12 MP) 100-3200 (48 MP and 50 MP) |
| Shutter Speed | Wide-Angle Camera 12MP Photo: 1/8000-2 s (2.5-8 s for simulated long exposure) 50MP Photo: 1/8000-2 s Medium Tele Camera 12MP Photo: 1/16000-2 s (2.5-8 s for simulated long exposure) 48MP Photo: 1/8000-2 s |
| Max Image Size | Wide-Angle Camera: 8192×6144 Medium Tele Camera: 8064×6048 |
| Still Photography Modes | Wide-Angle Camera Single Shot: 12 MP and 50 MP Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 50 MP, 3/5 frames Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5/7 frames; 50 MP, 3/5 frames at 0.7 EV step Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 50 MP, 5/7/10/15/20/30/60 s Medium Tele Camera Single Shot: 12 MP and 48 MP Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3/5 frames Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3/5 frames at 0.7 EV step Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 s |
| Photo Format | JPEG/DNG (RAW) |
| Video Resolution | Wide-Angle Camera/Medium Tele Camera: H.264/H.265 4K: 3840×2160@24/25/30/48/50/60/120*fps FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60/120*/240*fps 2.7K Vertical Shooting: 1512×2688@24/25/30/48/50/60fps |
| Video Format | MP4 (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265) |
| Max Video Bitrate | H.264/H.265: 130 Mbps* |
| Supported File System | exFAT |
| Color Mode and Sampling Method | Wide-Angle/Medium Tele Camera Normal (FHD/2.7K): 8-bit 4:2:0 (H.264) Normal (FHD/2.7K): 10-bit 4:2:0 (H.265) HLG/D-Log M (FHD/2.7K): 10-bit 4:2:0 (H.264/H.265) Normal/HLG/D-Log M (4K): 10-bit 4:2:0 (H.265) |
| Digital Zoom | Wide-Angle Camera: 1-2.9x Medium Tele Camera: 3-9x |
Gimbal
| Stabilization | 3-axis mechanical gimbal (tilt, roll, pan) |
| Mechanical Range | Tilt: -135° to 70° Roll: -50° to 50° Pan: -27° to 27° |
| Controllable Range | Tilt: -90° to 60° Pan: -5° to 5° |
| Max Control Speed (tilt) | 100°/s |
| Angular Vibration Range | ±0.0037° |
Sensing
| Sensing Type | Hệ thống quan sát hai mắt đa hướng, được bổ sung thêm LiDAR hướng về phía trước và cảm biến hồng ngoại ở phía dưới máy bay |
| Phía trước | Measurement Range: 0.5-18 m Detection Range: 0.5-200 m Effective Sensing Speed: Flight Speed ≤ 15 m/s FOV: Horizontal 90°, Vertical 72° |
| Phía sau | Measurement Range: 0.5-18 m Effective Sensing Speed: Flight Speed ≤ 14 m/s FOV: Horizontal 90°, Vertical 72° |
| Hai bên | Measurement Range: 0.5-30 m Effective Sensing Speed: Flight Speed ≤ 14 m/s FOV: Horizontal 90°, Vertical 72° |
| Phía trên | Measurement Range: 0.5-18 m Effective Sensing Speed: Flight Speed ≤ 6 m/s FOV: Front and Back 72°, Left and Right 90° |
| Dưới bụng | Measurement Range: 0.3-14 m Effective Sensing Speed: Flight Speed ≤ 6 m/s FOV: Front and Back 106°, Left and Right 90° |
| Môi trường hoạt động | Tiến, Lùi, Trái, Phải và Lên trên: Bề mặt có hoa văn rõ ràng và ánh sáng đầy đủ (lux > 1) Xuống dưới: Bề mặt có hoa văn rõ ràng, độ phản xạ khuếch tán > 20% (ví dụ: tường, cây cối, người) và ánh sáng đầy đủ (lux > 1) |
| Cảm biến hồng ngoại 3D | Forward-Facing LiDAR Measurement Range (nighttime): 0.5-25 m (reflectivity > 10%) FOV: Up and Down 60°, Left and Right 60° Downward-Facing Infrared Sensor Measurement Range: 0.3-8 m (reflectivity > 10%) FOV: Front and Back 60°, Left and Right 60° |
Video Transmission
| Video Transmission System | O4 |
| Chất lượng xem trực tiếp | Remote Controller: 1080p/30fps, 1080p/60fps |
| Tần số hoạt động | 2.4000-2.4835 GHz 5.170-5.250 GHz 5.725-5.850 GHz |
| Transmitter Power (EIRP) | 2.4 GHz: < 33 dBm (FCC) < 20 dBm (CE/SRRC/MIC) 5.1 GHz: < 23 dBm (CE) 5.8 GHz: < 33 dBm (FCC) < 30 dBm (SRRC) < 14 dBm (CE) |
| Khoảng cách truyền tối đa (không bị cản trở, không bị nhiễu) | FCC: 20 km CE: 10 km SRRC: 10 km MIC: 10 km |
| Khoảng cách truyền tối đa (không bị cản trở, có nhiễu) | Nhiễu mạnh: Cảnh quan đô thị, khoảng 1,5-4 km Nhiễu trung bình: Cảnh quan ngoại ô, khoảng 4-10 km Nhiễu yếu: Ngoại ô/Bờ biển, khoảng 10-20 km |
| Khoảng cách truyền tối đa (bị cản trở, có nhiễu) | Ít nhiễu và bị che khuất bởi tòa nhà: Khoảng 0-0,5 km Ít nhiễu và bị che khuất bởi cây cối: Khoảng 0,5-3 km |
| Tốc độ tải xuống tối đa | O4: 10 MB/s (with DJI RC-N3) 10 MB/s (with DJI RC 2) Wi-Fi 5: 30 MB/s* |
| Độ trễ thấp nhất | Aircraft + Remote Controller: Approx. 120 ms |
| Antenna | 6 antennas, 2T4R |
Wi-Fi
| Giao thức | 802.11 a/b/g/n/ac |
| Tần số hoạt động | 2.400-2.4835 GHz 5.725-5.850 GHz |
| Công suất phát (EIRP) | 2.4 GHz: < 20 dBm (FCC/CE/SRRC/MIC) 5.8 GHz: < 20 dBm (FCC/SRRC) < 14 dBm (CE) |
Bluetooth
| Giao thức | Bluetooth 5.2 |
| Tần số hoạt động | 2.400-2.4835 GHz |
| Công suất phát (EIRP) | < 10 dBm |
Pin
| Dung tích | 4276 mAh |
| Cân nặng | Xấp xỉ 247 g |
| Nominal Voltage | 14.6 V |
| Điện áp sạc tối đa | 17.2 V |
| Type | Li-ion 4S |
| Energy | 62.5 Wh |
| Nhiệt độ sạc | 5° to 40° C (41° to 104° F) |
| Thời gian sạc | Khoảng 80 phút (với bộ sạc di động DJI 65W) Khoảng 60 phút (với bộ đổi nguồn USB-C DJI 100W và bub sạc pin) |
Bộ sạc
| Đầu vào | DJI 65W Portable Charger: 100-240 V (AC), 50-60 Hz, 2 A DJI 100W USB-C Power Adapter: 100-240 V (AC), 50-60 Hz, 2.5 A |
| Đầu ra | DJI 65W Portable Charger: USB-C 5 V, 5 A 9 V, 5 A 12 V, 5 A 15 V, 4.3 A 20 V, 3.25 A 5-20 V, 3.25 A USB-A 5 V, 2 A DJI 100W USB-C Power Adapter: Max 100 W (total) |
| Công suất định mức | DJI 65W Portable Charger: 65 W DJI 100W USB-C Power Adapter: 100 W |
Hub sạc pin
| Đầu vào | USB-C: 5-20 V, max 5 A |
| Đầu ra (tích lũy năng lượng) | Cổng pin: 12-17,2 V, 3,5 A |
| Đầu ra (sạc) | Cổng pin: 12-17,2 V, tối đa 5 A |
| Đầu ra (USB) | USB-C: 5 V, 3 A 9 V, 5 A 12 V, 5 A 15 V, 5 A 20 V, 4.1 A |
| Loại sạc | Ba pin được sạc theo trình tự |
| Khả năng tương thích | Pin bay thông minh DJI Air 3 Pin bay thông minh DJI Air 3S |
Bộ sạc ô tô
| Đầu vào | Car Power Input: 12.7-16 V, 6.5 A, rated voltage 14 V (DC) |
| Đầu ra | USB-C: 5 V, 5 A 9 V, 5 A 12 V, 5 A 15 V, 4.3 A 20 V, 3.25 A 5-20 V, 3.25 A USB-A: 5 V, 2 A |
| Công suất định mức | 65 W |
| Nhiệt độ sạc | 5° to 40° C (41° to 104° F) |
Storage
| Thẻ nhớ microSD được đề xuất | Lexar 1066x 64GB V30 U3 A2 microSDXC Lexar 1066x 128GB V30 U3 A2 microSDXC Lexar 1066x 256GB V30 U3 A2 microSDXC Lexar 1066x 512GB V30 U3 A2 microSDXC Kingston Canvas GO! Plus 64GB V30 U3 A2 microSDXC Kingston Canvas GO! Plus 128GB V30 U3 A2 microSDXC Kingston Canvas GO! Plus 256GB V30 U3 A2 microSDXC Kingston Canvas GO! Plus 512GB V30 U3 A2 microSDXC |
DJI RC-N3 Remote Controller
| Thời gian hoạt động tối đa | Không sạc bất kỳ thiết bị di động nào: 3,5 giờ Khi sạc thiết bị di động: 1,5 giờ |
| Kích thước thiết bị di động được hỗ trợ tối đa | 180×86×10 mm (D x R x C) |
| Nhiệt độ hoạt động | -10° to 40° C (14° to 104° F) |
| Nhiệt độ sạc | 5° to 40° C (41° to 104° F) |
| Thời gian sạc | 2 giờ |
| Loại sạc | Khuyến nghị sử dụng bộ sạc 5V/2A. |
| Dung lượng pin | 9.36 Wh (3.6 V, 2600 mAh) |
| Trọng lượng | Xấp xỉ 320 g |
| Kích thước | 104,2×150×45,2 mm (D x R x C) |
| Loại cổng thiết bị di động được hỗ trợ | Lightning, USB-C, Micro-USB |
| Tần số hoạt động truyền video | 2.400-2.4835 GHz 5.170-5.250 GHz 5.725-5.850 GHz |
| Công suất máy phát truyền video (EIRP) | 2.4 GHz: < 33 dBm (FCC) < 20 dBm (CE/SRRC/MIC) 5.1 GHz: < 23 dBm (CE) 5.8 GHz: < 33 dBm (FCC) < 14 dBm (CE) < 30 dBm (SRRC) |
- DJI Air 3S × 1
- DJI RC-N3 Remote Controller × 1
- Intelligent Flight Battery × 1
- Spare Propellers (Pair) × 1
- Type-C to Type-C PD Cable × 1
- RC Cable (USB-C Connector) × 1
- RC Cable (Lightning Connector) × 1
- Gimbal Protector × 1

So với DJI Air 3, những cải tiến chính của DJI Air 3S là gì?
DJI Air 3S sở hữu những cải tiến toàn diện về hệ thống camera, cảm biến tầm nhìn, các tính năng thông minh và hệ thống truyền tải video. Những cải tiến chính bao gồm:
- DJI Air 3S được trang bị camera chính CMOS 1 inch nâng cấp, sử dụng nền tảng xử lý hình ảnh mới với dải động video lên đến 14 stop*. Máy hỗ trợ quay video lên đến 4K/120fps**. Ngoài ra, camera góc rộng và tele tầm trung hỗ trợ tính năng chụp toàn cảnh tự do mới, cho phép lựa chọn phạm vi chụp linh hoạt.
- DJI Air 3S được trang bị cảm biến LiDAR hướng về phía trước mới, hỗ trợ cảm biến chướng ngại vật đa hướng trong chế độ chụp đêm*** và Smart RTH thế hệ mới. Máy có thể chủ động nhận diện và tránh chướng ngại vật, chẳng hạn như các tòa nhà dọc theo đường bay và đường bay trở về, đảm bảo chụp ảnh cảnh đêm đô thị an toàn hơn. Máy cũng có thể ghi nhớ đường bay trong điều kiện đủ sáng, cho phép cất cánh nhanh chóng và trở về an toàn ngay cả khi không có tín hiệu vệ tinh****.
- DJI Air 3S sử dụng hệ thống truyền dẫn video O4, mang lại tín hiệu ổn định hơn, khả năng chống nhiễu mạnh hơn và chất lượng hình ảnh tốt hơn.
* Có thể đạt được dải động 14 stop cho video ở chế độ Tự động nhưng không thể đạt được cho video dọc hoặc video chuyển động chậm.
** Quay video 4K/120fps chỉ được hỗ trợ ở chế độ Chuyển động chậm.
*** Tính năng này chỉ hiệu quả trên các bề mặt có kết cấu rõ ràng và trong điều kiện ánh sáng vượt quá 1 lux. Tham khảo trang web chính thức của DJI hoặc hướng dẫn sử dụng sản phẩm để biết thêm chi tiết.
**** Tính năng này chỉ hiệu quả trên các bề mặt có kết cấu rõ ràng và trong điều kiện ánh sáng vượt quá 10 lux. Tham khảo trang web chính thức của DJI hoặc hướng dẫn sử dụng sản phẩm để biết thêm chi tiết.
DJI Air 3S có hỗ trợ quay dọc không?
Cả camera góc rộng và camera tele tầm trung đều hỗ trợ quay dọc (9:16) và độ phân giải video tối đa là 2,7K/60fps.
So với DJI Air 3, module camera của DJI Air 3S có những cải tiến gì?
So với module camera của DJI Air 3, DJI Air 3S có những cải tiến chính sau:
- DJI Air 3S được trang bị camera chính CMOS 1 inch được nâng cấp, nền tảng xử lý hình ảnh mới giúp nâng cao chất lượng hình ảnh tổng thể và cung cấp dải động video lên đến 14 stop*.
- DJI Air 3S hỗ trợ quay video chuyển động chậm ở độ phân giải 1080p/240fps và 4K/120fps**.
- DJI Air 3S giới thiệu tính năng Lấy nét Chủ thể mới, có thể nhận diện chủ thể nhanh chóng và thông minh, đồng thời duy trì lấy nét liên tục và chính xác.
- Camera góc rộng và tele tầm trung của DJI Air 3S hỗ trợ tính năng chụp toàn cảnh tự do mới, cho phép lựa chọn phạm vi chụp linh hoạt.
- DJI Air 3S sử dụng các thuật toán thông minh thế hệ mới để cải thiện đáng kể chất lượng ảnh.
- DJI Air 3S tăng giới hạn ISO cho video: ISO tối đa ở chế độ màu bình thường được tăng từ 6.400 lên 12.800***, và ở chế độ màu D-Log M và HLG, ISO tối đa được tăng từ 1.600 lên 3.200.
* Có thể đạt được 14 điểm dừng dải động cho video ở chế độ Tự động nhưng không thể đạt được ở chế độ dọc hoặc video chuyển động chậm.
** Chỉ hỗ trợ ở chế độ Chuyển động chậm.
*** ISO tối đa cho video chuyển động chậm vẫn giữ nguyên ở mức 6.400.
Tôi có thể sử dụng bộ sạc USB-C khác để sạc pin không?
Có. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả sạc, chúng tôi khuyến nghị sử dụng Bộ sạc di động DJI 65W, Bộ đổi nguồn USB-C DJI 100W hoặc các bộ sạc khác có công suất đầu ra từ 60 watt trở lên và hỗ trợ giao thức PD.
