DJI Air 3S (DJI RC-N3)

25,000,000₫
Current exchange: 1021.74 USD

1900.5555.12

0901.5555.12 | 0901.866.767

DJI AIR 3S - Flycam dành cho các cảnh quay sắc nét và chân thật

DJI Air 3S đã ra mắt chỉ hơn một năm sau khi ra mắt chiếc DJI Air 3 tuyệt vời, và một lần nữa, công nghệ máy bay không người lái đã có bước tiến vượt bậc. Mặc dù máy bay không người lái mới có nhiều điểm tương đồng với người tiền nhiệm, nhưng đã có những nâng cấp trên mọi phương diện.

1. Hệ thống camera kép - bắt chọn khoảnh khắc chân thực, sắc nét

DJI Air 3S có hệ thống camera kép bao gồm camera chính 1 inch-CMOS và camera tele tầm trung với cảm biến 1/1,3 inch-CMOS. Camera chính có cảm biến CMOS lớn hơn và ống kính 24mm, lý tưởng để chụp phong cảnh rộng lớn với độ rõ nét được cải thiện và trường nhìn rộng. Camera tele trung bình 70mm vượt trội ở chế độ chụp chân dung và xe cộ, cung cấp độ sâu trường ảnh nén để làm nổi bật bất kỳ chủ thể nào với vẻ ngoài đậm nét hơn, điện ảnh hơn.

2. Cảm biến vật cản đa hướng tiên tiến - Nightscape

DJI Air 3S hỗ trợ Hệ thống tiên tiến (APAS). Ngoài ra, là máy bay không người lái DJI đầu tiên có LiDAR hướng về phía trước, Air 3S cũng có các cảm biến thời gian bay (ToF) hồng ngoại hướng xuống dưới và sáu cảm biến thị giác (hai ở phía trước, phía sau và phía dưới) để đạt được khả năng cảm biến chướng ngại vật đa hướng về cảnh đêm. Tính năng này cho phép máy bay không người lái tự động xác định và tránh chướng ngại vật, chẳng hạn như tòa nhà, trong suốt chuyến bay, đảm bảo an toàn mạnh mẽ cho việc chụp ảnh ban đêm.

3. Tính năng Free Pandora giúp thỏa sức sáng tạo

Được trang bị tính năng mà hầu hết các nhà sáng tạo yêu thích - Free Pandora, cho phép bạn tạo ra những bức ảnh toàn cảnh liền mạch bằng cách ghép nhiều hình ảnh với một chủ thể hoặc khu vực được chọn thủ công. Camera góc rộng cung cấp FOV rộng hơn, tăng hiệu quả khi chụp ảnh toàn cảnh. Camera tele tầm trung làm giảm đáng kể độ méo hình ảnh, chế tác những kiệt tác của bạn thành những bức ảnh rộng với góc nhìn rộng từ nhiều bức ảnh và các chi tiết phong phú được chụp thông qua các lợi thế về tiêu cự của nó.

Ngoài DJI Air 3S cũng hỗ trợ các tính năng được người dùng yêu thích như chụp dọc 2,7K, MasterShots, QuickShots, Hyperlapse, v.v., kết hợp một bộ công cụ sáng tạo khổng lồ vào một chiếc máy bay không người lái nhỏ gọn.

4. Ttính năng thông minh Return To Home thế hệ mới

Nhờ vào công nghệ định vị hình ảnh và xây dựng bản đồ thời gian thực, DJI Air 3S có khả năng ghi nhớ các đường bay khi có đủ ánh sáng, giúp flycam xác định vị trí và lộ trình quay về một cách chính xác. Điều này đặc biệt hữu ích khi cất cánh từ những địa điểm như ban công hoặc trong các khu vực kín, nơi tín hiệu GPS có thể yếu hoặc không khả dụng.

5.Tính năng hỗ trợ tầm nhìn nâng cao

Ngoài khả năng quan sát từ phía trước, phía sau, bên trái và phải, hệ thống hỗ trợ tầm nhìn nâng cao còn cung cấp chế độ nhìn xuống, giúp người dùng nắm bắt tốt hơn về môi trường xung quanh. Bên cạnh đó, DJI Air 3S còn tích hợp các tính năng tiên tiến như Waypoint Flight và Cruise Control, cho phép người dùng thiết lập trước các lộ trình bay và hành động của camera. Ngoài ra, hệ thống cũng giúp nhanh chóng khóa đầu vào cần điều khiển để anh em thỏa sức sáng tạo.

6. Tính năng ActiveTrack 360° và Subject Focusing hấp dẫn

Giữ mọi đối tượng trong khung hình một cách tối ưu. Dựa trên môi trường bay xung quanh, tự động lập kế hoạch đường bay và điều chỉnh khung hình để đảm bảo những cú đánh mạnh hơn, giữ cho đối tượng của bạn luôn là tâm điểm chú ý. Bên cạnh đó, với khả năng lấy nét chủ thể giúp giữ chủ thể của bạn luôn sắc nét, ngay cả khi bay thủ công hoặc khi chủ thể di chuyển lệch tâm.

7.Thời gian bay dài

Air 3S mang đến thời gian bay ấn tượng lên đến 45 phút, giúp anh em có đủ thời gian để khảo sát địa điểm, lên bố cục, chụp ảnh hoàn hảo và thực hiện các thao tác nhiều lần trong mỗi chuyến bay.

8.Hub sạc pin có tích trữ năng lượng

Bên cạnh đó, DJI Air 3S còn đi kèm sạc pin thông minh với chức năng tích lũy năng lượng, hỗ trợ sạc nhanh PD. Chức năng này còn cho phép anh em chuyển năng lượng còn lại từ pin yếu sang pin có mức năng lượng cao nhất, tối ưu hóa khả năng bay của drone và đảm bảo bạn luôn sẵn sàng cho những cảnh quay tiếp theo mà không bị gián đoạn.

9.Khả năng truyền video 10-bit O4

Với công nghệ truyền video DJI O4 FHD, Air 3S có khả năng truyền video 10-bit chất lượng cao ở độ phân giải 1080p/60fps, cho phép người dùng nhận tín hiệu hình ảnh trực tiếp rõ nét và mượt mà từ khoảng cách lên đến 20km. Tính năng này không chỉ đảm bảo hình ảnh sống động, mà còn cải thiện đáng kể độ nhạy và sự ổn định trong quá trình điều khiển, giúp nâng cao trải nghiệm bay và quay phim trên không, đặc biệt khi thực hiện các nhiệm vụ ở khoảng cách xa.

10.Lưu trữ với dung lượng 42GB

Chiếc Flycam mới nhất này được trang bị 42GB bộ nhớ trong, giúp người dùng dễ dàng bắt đầu quay video mà không cần phụ thuộc vào thẻ microSD. Bên cạnh đó, tính năng cũng cho phép lưu trữ ngay lập tức các cảnh quay mà không lo thiếu dung lượng lưu trữ khi đang bay.

11.Off-State QuickTransfer

Với tính năng Off-State QuickTransfer, giờ đây anh em có thể gửi tệp từ drone sang điện thoại thông minh ngay cả khi thiết bị đã bị tắt nguồn. Ngoài ra, bạn cũng có thể chuyển tệp sang máy tính khi DJI Air3S không hoạt động bằng cách kết nối qua cáp USB tương thích.

Kết luận

Flycam trang bị camera kép được thiết kế dành riêng cho lĩnh vực nhiếp ảnh, du lịch, DJI Air 3S tích hợp một bộ công nghệ tiên tiến. Với camera chính CMOS 1 inch và camera tele trung bình 70 mm, mỗi camera có tới 14 điểm dừng dải động, Air 3S chụp ảnh phong cảnh, chân dung và nhiều ảnh khác với độ chi tiết tuyệt đẹp. Cả hai camera đều hỗ trợ tính năng toàn cảnh miễn phí mới, cho phép lựa chọn phạm vi chụp linh hoạt. Các điểm nổi bật mới bổ sung bao gồm cảm biến chướng ngại vật Nightscape và Smart RTH thế hệ tiếp theo để tăng cường độ an toàn khi chụp ảnh ban đêm. DJI Air 3S được thiết kế để tối đa hóa mọi khoảnh khắc trên không theo mọi cách. Đừng bỏ lỡ để sở hữu ngay một chiếc flycam độc đáo này.

 

 

 

Thông Số Chung

Trọng lượng 724g
Kích thước

Gấp lại (không có cánh quạt): 214.19 × 100.63 × 89.17mm (D×R×C)
Mở ra (không có cánh quạt): 266.11 × 325.47 × 106.00mm (D×R×C)

Tốc độ đi lên tối đa 10m/s
Tốc độ xuống tối đa 10m/s
Tốc độ ngang tối đa (ở mực nước biển, không có gió) 21 m/s
Độ cao cất cánh tối đa 6000 m
Thời gian bay tối đa 45 phút
Kháng gió tối đa 12 m/s
Nhiệt độ hoạt động -10° đến 40°C (14° đến 104°F)
Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu GPS + Galileo + BeiDou
Biên độ dao động Dọc:
±0.1m (có định vị tầm nhìn)
±0.5m (có định vị vệ tinh)Ngang:
±0.3m (với định vị tầm nhìn)
±0.5m (với định vị vệ tinh)
Bộ nhớ trong 42GB

Camera

Cảm biến hình ảnh Camera góc rộng: CMOS 1 inch, 50MP Effective Pixels
Camera Tele tầm trung: CMOS 1/1.3 inch, 48MP Effective Pixels
Ống kính Camera góc rộng:
FOV: 84°
Định dạng tương đương: 24mm
Khẩu độ: f/1.8
Tiêu cự: 0.5m đến ∞Camera tele tầm trung:
FOV: 35°
Định dạng tương đương: 70mm
Khẩu độ: f/2.8
Tiêu cự: 3m đến ∞
Phạm vi ISO Video:
Normal:
100 – 12800 (Normal)
100 – 3200 (D-Log M)
100 – 3200 (HLG)
Slow Motion:
100 – 6400 (Normal)
100 – 3200 (D-Log M)
100 – 3200 (HLG)Photo:
100 – 6400 (12MP)
100 – 3200 (48MP và 50MP)
Tốc độ màn trập Camera góc rộng:
Ảnh 12MP: 1/8000-2 giây (2.5-8 giây để mô phỏng phơi sáng lâu)
Ảnh 50MP: 1/8000-2 giâyCamera tele tầm trung:
Ảnh 12MP: 1/16000-2 giây (2.5-8 giây để mô phỏng phơi sáng lâu)
Ảnh 48MP: 1/16000-2 giây
Kích thước hình ảnh tối đa Camera góc rộng: 8192 × 6144
Camera tele tầm trung: 8064 × 6048
Chế độ chụp ảnh tĩnh Camera góc rộng:
Single Shot: 12MP và 50MP
Chụp liên tục: 12MP, 3/5/7 khung hình; 50MP, 3/5 khung hình
Tự động bù trừ sáng (AEB): 12MP, 3/5/7 khung hình; 50MP, 3/5 khung hình ở bước 0.7 EV
Hẹn giờ: 12MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây; 50MP, 5/7/10/15/20/30/60 giâyCamera tele tầm trung:
Chụp đơn: 12MP và 48MP
Chụp liên tục: 12MP, 3/5/7 khung hình; 48MP, 3/5 khung hình
Tự động bù trừ sáng (AEB): 12MP, 3/5/7 khung hình; 48MP, 3/5 khung hình ở bước 0.7 EV
Thời gian: 12MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây; 48MP, 5/7/10/15/20/30/60 giây
Độ phân giải video Camera góc rộng/Camera tele tầm trung:
H.264/H.265
4K:
3840×2160@24/25/30/48/50/60/120*fps
FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60/120*/240*fps
Quay dọc 2.7K:
1512×2688@24/25/30/48/50/60fps
Tốc độ bit video tối đa H.264/H.265: 130Mbps
Chế độ màu và Sampling Method Camera góc rộng/Tele tầm trung
Normal (FHD/2.7K): 8-bit 4:2:0 (H.264)
Normal (FHD/2.7K): 10-bit 4:2:0 (H.265)
HLG/D-Log M (FHD/2.7K): 10-bit 4:2:0 (H.264/H.265)
Normal/HLG/D-Log M (4K): 10-bit 4:2:0 (H.265)
Zoom Digital Camera góc rộng: 1-2.9x
Camera tele tầm trung: 3-9x”
QUÀ TẶNG
Trọng lượng 724g
Kích thước

Gấp lại (không có cánh quạt): 214.19 × 100.63 × 89.17mm (D×R×C)
Mở ra (không có cánh quạt): 266.11 × 325.47 × 106.00mm (D×R×C)

Tốc độ đi lên tối đa 10m/s
Tốc độ hạ cánh tối đa 10m/s
Tốc độ ngang tối đa (ở mực nước biển, không có gió) 21m/s
Độ cao cất cánh tối đa 6000 m
Góc nghiêng tối đa 35°
Thời gian bay tối đa 45 phút
Kháng gió tối đa 12 m/s
Nhiệt độ hoạt động -10° đến 40°C (14° đến 104°F)
Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu GPS + Galileo + BeiDou
Biên độ dao động Dọc:
±0.1m (có định vị tầm nhìn)
±0.5m (có định vị vệ tinh)Ngang:
±0.3m (với định vị tầm nhìn)
±0.5m (với định vị vệ tinh)
Bộ nhớ trong 42GB

Camera

Cảm biến hình ảnh Camera góc rộng: CMOS 1 inch, 50MP Effective Pixels
Camera Tele tầm trung: CMOS 1/1.3 inch, 48MP Effective Pixels
Ống kính

Camera góc rộng:
FOV: 84°
Định dạng tương đương: 24mm
Khẩu độ: f/1.8
Tiêu cự: 0.5m đến ∞Camera tele tầm trung:
FOV: 35°
Định dạng tương đương: 70mm
Khẩu độ: f/2.8
Tiêu cự: 3m đến ∞

Phạm vi ISO Video:
Normal:
100 – 12800 (Normal)
100 – 3200 (D-Log M)
100 – 3200 (HLG)
Slow Motion:
100 – 6400 (Normal)
100 – 3200 (D-Log M)
100 – 3200 (HLG)Photo:
100 – 6400 (12MP)
100 – 3200 (48MP và 50MP)
Tốc độ màn trập Camera góc rộng:
Ảnh 12MP: 1/8000-2 giây (2.5-8 giây để mô phỏng phơi sáng lâu)
Ảnh 50MP: 1/8000-2 giâyCamera tele tầm trung:
Ảnh 12MP: 1/16000-2 giây (2.5-8 giây để mô phỏng phơi sáng lâu)
Ảnh 48MP: 1/16000-2 giây
Kích thước hình ảnh tối đa Camera góc rộng: 8192 × 6144
Camera tele tầm trung: 8064 × 6048
Chế độ chụp ảnh tĩnh Camera góc rộng:
Single Shot: 12MP và 50MP
Chụp liên tục: 12MP, 3/5/7 khung hình; 50MP, 3/5 khung hình
Tự động bù trừ sáng (AEB): 12MP, 3/5/7 khung hình; 50MP, 3/5 khung hình ở bước 0.7 EV
Hẹn giờ: 12MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây; 50MP, 5/7/10/15/20/30/60 giâyCamera tele tầm trung:
Chụp đơn: 12MP và 48MP
Chụp liên tục: 12MP, 3/5/7 khung hình; 48MP, 3/5 khung hình
Tự động bù trừ sáng (AEB): 12MP, 3/5/7 khung hình; 48MP, 3/5 khung hình ở bước 0.7 EV
Thời gian: 12MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây; 48MP, 5/7/10/15/20/30/60 giây
Định dạng ảnh JPEG/DNG (RAW)
Độ phân giải video Camera góc rộng/Camera tele tầm trung:
H.264/H.265
4K:
3840×2160 @24/25/30/48/50/60/120*fps
FHD: 1920×1080 @24/25/30/48/50/60/120*/240*fps
Quay dọc 2.7K:
1512×2688 @24/25/30/48/50/60fps
Định dạng video MP4 (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265)
Tốc độ bit video tối đa H.264/H.265: 130Mbps
Chế độ màu và Sampling Method Camera góc rộng/Tele tầm trung
Normal (FHD/2.7K): 8-bit 4:2:0 (H.264)
Normal (FHD/2.7K): 10-bit 4:2:0 (H.265)
HLG/D-Log M (FHD/2.7K): 10-bit 4:2:0 (H.264/H.265)
Normal/HLG/D-Log M (4K): 10-bit 4:2:0 (H.265)
Zoom Digital Camera góc rộng: 1-2.9x
Camera tele tầm trung: 3-9x”
HỎI ĐÁP NHANH
VIDEOS